(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ personality psychology
C1

personality psychology

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tâm lý học tính cách tâm lý học về nhân cách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personality psychology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngành tâm lý học nghiên cứu về tính cách và sự khác biệt của nó giữa các cá nhân.

Definition (English Meaning)

The branch of psychology that studies personality and its variation among individuals.

Ví dụ Thực tế với 'Personality psychology'

  • "Personality psychology seeks to understand the unique characteristics that make each individual different."

    "Tâm lý học tính cách tìm cách hiểu những đặc điểm độc đáo làm cho mỗi cá nhân trở nên khác biệt."

  • "Her research focuses on the impact of early childhood experiences on adult personality, a core area of personality psychology."

    "Nghiên cứu của cô tập trung vào tác động của những trải nghiệm thời thơ ấu lên tính cách trưởng thành, một lĩnh vực cốt lõi của tâm lý học tính cách."

  • "The course provides an introduction to the major theories and research findings in personality psychology."

    "Khóa học cung cấp một giới thiệu về các lý thuyết và kết quả nghiên cứu chính trong tâm lý học tính cách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Personality psychology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Personality psychology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến một lĩnh vực cụ thể trong tâm lý học, tập trung vào việc hiểu các mô hình suy nghĩ, cảm xúc và hành vi đặc trưng của mỗi người. Nó nghiên cứu cả sự ổn định và thay đổi của tính cách theo thời gian và trong các tình huống khác nhau. Nó khác với 'social psychology' (tâm lý học xã hội) tập trung vào cách các cá nhân ảnh hưởng lẫn nhau, và 'clinical psychology' (tâm lý học lâm sàng) tập trung vào việc điều trị các rối loạn tâm thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"in personality psychology" dùng để chỉ một chủ đề, phương pháp nghiên cứu hoặc quan điểm cụ thể trong lĩnh vực này. Ví dụ: "Advances in personality psychology". "Of personality psychology" thường được sử dụng để chỉ một khía cạnh, đặc điểm hoặc thành phần của lĩnh vực. Ví dụ: "The theories of personality psychology".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Personality psychology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)