permanent element
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Permanent element'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành phần hoặc khía cạnh cơ bản vẫn không thay đổi hoặc luôn hiện diện theo thời gian.
Definition (English Meaning)
A fundamental component or aspect that remains unchanged or consistently present over time.
Ví dụ Thực tế với 'Permanent element'
-
"The constant presence of carbon is a permanent element in organic compounds."
"Sự hiện diện liên tục của carbon là một yếu tố vĩnh viễn trong các hợp chất hữu cơ."
-
"Security is a permanent element of any successful software project."
"Bảo mật là một yếu tố vĩnh viễn của bất kỳ dự án phần mềm thành công nào."
-
"Ethical considerations should be a permanent element in business strategy."
"Cân nhắc về đạo đức nên là một yếu tố vĩnh viễn trong chiến lược kinh doanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Permanent element'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: permanent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Permanent element'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và toán học để mô tả các yếu tố hoặc thuộc tính không thay đổi. Nó nhấn mạnh tính chất lâu dài và bất biến của một thành phần cụ thể. Ví dụ, trong hóa học, một 'permanent element' có thể đề cập đến một nguyên tố không phân rã. Trong lập trình, nó có thể ám chỉ một cấu trúc dữ liệu cố định. Cần phân biệt với 'temporary element' (yếu tố tạm thời) hoặc 'variable element' (yếu tố biến đổi).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'of', nó chỉ ra rằng thành phần đó là một phần của một cái gì đó lớn hơn. Ví dụ: 'a permanent element of the design'. Khi dùng 'in', nó chỉ ra rằng thành phần đó tồn tại trong một hệ thống hoặc môi trường nhất định. Ví dụ: 'a permanent element in the system'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Permanent element'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.