(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ volatile substance
B2

volatile substance

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chất dễ bay hơi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Volatile substance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ thay đổi nhanh chóng và khó lường, đặc biệt là theo chiều hướng xấu.

Definition (English Meaning)

Liable to change rapidly and unpredictably, especially for the worse.

Ví dụ Thực tế với 'Volatile substance'

  • "Gasoline is a volatile substance."

    "Xăng là một chất dễ bay hơi."

  • "The lab handles many volatile substances."

    "Phòng thí nghiệm xử lý nhiều chất dễ bay hơi."

  • "Be careful when working with volatile substances."

    "Hãy cẩn thận khi làm việc với các chất dễ bay hơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Volatile substance'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stable(ổn định)
nonvolatile(không bay hơi)

Từ liên quan (Related Words)

flammable(dễ cháy)
explosive(dễ nổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Volatile substance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'volatile' thường được dùng để mô tả các chất lỏng dễ bay hơi, các tình huống không ổn định, hoặc các mối quan hệ dễ tan vỡ. Nó nhấn mạnh tính chất dễ thay đổi và khó kiểm soát. So sánh với 'unstable', 'volatile' mang sắc thái về sự thay đổi nhanh chóng và khó đoán hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Volatile in: đề cập đến sự dễ thay đổi trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'The political situation is volatile in that region.' (Tình hình chính trị ở khu vực đó rất bất ổn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Volatile substance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)