volatile substance
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Volatile substance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dễ thay đổi nhanh chóng và khó lường, đặc biệt là theo chiều hướng xấu.
Definition (English Meaning)
Liable to change rapidly and unpredictably, especially for the worse.
Ví dụ Thực tế với 'Volatile substance'
-
"Gasoline is a volatile substance."
"Xăng là một chất dễ bay hơi."
-
"The lab handles many volatile substances."
"Phòng thí nghiệm xử lý nhiều chất dễ bay hơi."
-
"Be careful when working with volatile substances."
"Hãy cẩn thận khi làm việc với các chất dễ bay hơi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Volatile substance'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Volatile substance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'volatile' thường được dùng để mô tả các chất lỏng dễ bay hơi, các tình huống không ổn định, hoặc các mối quan hệ dễ tan vỡ. Nó nhấn mạnh tính chất dễ thay đổi và khó kiểm soát. So sánh với 'unstable', 'volatile' mang sắc thái về sự thay đổi nhanh chóng và khó đoán hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Volatile in: đề cập đến sự dễ thay đổi trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'The political situation is volatile in that region.' (Tình hình chính trị ở khu vực đó rất bất ổn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Volatile substance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.