temporary component
Tính từ (temporary)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temporary component'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian giới hạn; không vĩnh viễn.
Ví dụ Thực tế với 'Temporary component'
-
"This is a temporary solution until we find a permanent one."
"Đây là một giải pháp tạm thời cho đến khi chúng ta tìm được một giải pháp lâu dài."
-
"The temporary component was used to keep the system running until the new one arrived."
"Bộ phận tạm thời được sử dụng để giữ cho hệ thống hoạt động cho đến khi bộ phận mới đến."
-
"This software uses a temporary component to handle image processing."
"Phần mềm này sử dụng một thành phần tạm thời để xử lý hình ảnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Temporary component'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: component
- Adjective: temporary
- Adverb: temporarily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Temporary component'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'temporary' nhấn mạnh tính chất ngắn hạn, có thể thay đổi hoặc sẽ được thay thế. Nó khác với 'transient' (thoáng qua) ở chỗ 'temporary' thường có mục đích và thời gian xác định hơn, trong khi 'transient' có tính chất phù du và không dự đoán được. So với 'provisional' (tạm thời), 'temporary' thường đề cập đến một tình huống hoặc vật thể cụ thể, còn 'provisional' thường liên quan đến quyết định hoặc thỏa thuận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'for', 'temporary' chỉ khoảng thời gian: 'temporary for a week'. Khi đi với 'as', 'temporary' chỉ vai trò hoặc chức năng: 'temporary as a replacement'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Temporary component'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.