(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ temporary component
B2

temporary component

Tính từ (temporary)

Nghĩa tiếng Việt

bộ phận tạm thời linh kiện tạm thời thành phần tạm thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temporary component'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ kéo dài trong một khoảng thời gian giới hạn; không vĩnh viễn.

Definition (English Meaning)

Lasting for only a limited period of time; not permanent.

Ví dụ Thực tế với 'Temporary component'

  • "This is a temporary solution until we find a permanent one."

    "Đây là một giải pháp tạm thời cho đến khi chúng ta tìm được một giải pháp lâu dài."

  • "The temporary component was used to keep the system running until the new one arrived."

    "Bộ phận tạm thời được sử dụng để giữ cho hệ thống hoạt động cho đến khi bộ phận mới đến."

  • "This software uses a temporary component to handle image processing."

    "Phần mềm này sử dụng một thành phần tạm thời để xử lý hình ảnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Temporary component'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: component
  • Adjective: temporary
  • Adverb: temporarily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Công nghệ thông tin Quản lý dự án

Ghi chú Cách dùng 'Temporary component'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'temporary' nhấn mạnh tính chất ngắn hạn, có thể thay đổi hoặc sẽ được thay thế. Nó khác với 'transient' (thoáng qua) ở chỗ 'temporary' thường có mục đích và thời gian xác định hơn, trong khi 'transient' có tính chất phù du và không dự đoán được. So với 'provisional' (tạm thời), 'temporary' thường đề cập đến một tình huống hoặc vật thể cụ thể, còn 'provisional' thường liên quan đến quyết định hoặc thỏa thuận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as

Khi đi với 'for', 'temporary' chỉ khoảng thời gian: 'temporary for a week'. Khi đi với 'as', 'temporary' chỉ vai trò hoặc chức năng: 'temporary as a replacement'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Temporary component'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)