transient voltage
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transient voltage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một xung điện áp đột ngột, tồn tại trong thời gian ngắn trong một mạch điện.
Definition (English Meaning)
A short-duration electrical voltage spike in a circuit.
Ví dụ Thực tế với 'Transient voltage'
-
"A transient voltage can damage sensitive electronic components."
"Điện áp quá độ có thể làm hỏng các linh kiện điện tử nhạy cảm."
-
"The oscilloscope captured a high transient voltage during the test."
"Máy hiện sóng đã ghi lại một điện áp quá độ cao trong quá trình thử nghiệm."
-
"Transient voltages are a common cause of equipment failure in industrial settings."
"Điện áp quá độ là một nguyên nhân phổ biến gây ra hỏng hóc thiết bị trong môi trường công nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transient voltage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: transient
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transient voltage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Điện áp quá độ (transient voltage) là một hiện tượng xảy ra khi có sự thay đổi nhanh chóng về dòng điện hoặc điện áp trong một mạch điện. Nó thường được gây ra bởi các sự kiện như sét đánh, chuyển mạch, hoặc sự cố thiết bị. Khác với điện áp ổn định (steady-state voltage), điện áp quá độ chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian rất ngắn, thường là micro giây hoặc mili giây.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Điện áp quá độ *in* a circuit: xảy ra bên trong mạch. Tác động *on* equipment: ảnh hưởng lên thiết bị.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transient voltage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.