(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ transient voltage
C1

transient voltage

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điện áp quá độ xung điện áp quá độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transient voltage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một xung điện áp đột ngột, tồn tại trong thời gian ngắn trong một mạch điện.

Definition (English Meaning)

A short-duration electrical voltage spike in a circuit.

Ví dụ Thực tế với 'Transient voltage'

  • "A transient voltage can damage sensitive electronic components."

    "Điện áp quá độ có thể làm hỏng các linh kiện điện tử nhạy cảm."

  • "The oscilloscope captured a high transient voltage during the test."

    "Máy hiện sóng đã ghi lại một điện áp quá độ cao trong quá trình thử nghiệm."

  • "Transient voltages are a common cause of equipment failure in industrial settings."

    "Điện áp quá độ là một nguyên nhân phổ biến gây ra hỏng hóc thiết bị trong môi trường công nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Transient voltage'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

voltage spike(xung điện áp)
voltage surge(sóng điện áp)

Trái nghĩa (Antonyms)

steady-state voltage(điện áp ổn định)

Từ liên quan (Related Words)

overvoltage(quá điện áp)
grounding(tiếp đất)
surge protector(thiết bị chống sét lan truyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật điện

Ghi chú Cách dùng 'Transient voltage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Điện áp quá độ (transient voltage) là một hiện tượng xảy ra khi có sự thay đổi nhanh chóng về dòng điện hoặc điện áp trong một mạch điện. Nó thường được gây ra bởi các sự kiện như sét đánh, chuyển mạch, hoặc sự cố thiết bị. Khác với điện áp ổn định (steady-state voltage), điện áp quá độ chỉ tồn tại trong một khoảng thời gian rất ngắn, thường là micro giây hoặc mili giây.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

Điện áp quá độ *in* a circuit: xảy ra bên trong mạch. Tác động *on* equipment: ảnh hưởng lên thiết bị.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Transient voltage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)