transition function
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transition function'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hàm mô tả cách một hệ thống hoặc quy trình thay đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác, khi có một đầu vào hoặc điều kiện cụ thể.
Definition (English Meaning)
A function that describes how a system or process changes from one state to another, given a particular input or condition.
Ví dụ Thực tế với 'Transition function'
-
"The transition function maps the current state and input to the next state."
"Hàm chuyển trạng thái ánh xạ trạng thái hiện tại và đầu vào sang trạng thái tiếp theo."
-
"The finite state machine uses a transition function to determine its next state."
"Máy trạng thái hữu hạn sử dụng một hàm chuyển trạng thái để xác định trạng thái tiếp theo của nó."
-
"Understanding the transition function is crucial for analyzing the behavior of the system."
"Hiểu hàm chuyển trạng thái là rất quan trọng để phân tích hành vi của hệ thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transition function'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: transition function
- Adjective: transitional
- Adverb: transitionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transition function'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hàm chuyển trạng thái được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như lý thuyết automata, lý thuyết hệ thống, và khoa học máy tính để mô hình hóa các hệ thống trạng thái hữu hạn. Nó xác định trạng thái tiếp theo của hệ thống dựa trên trạng thái hiện tại và đầu vào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính, ví dụ: 'The transition function of the machine'. ‘For’ được dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng, ví dụ: 'A transition function for handling specific input'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transition function'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.