transnationalism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Transnationalism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự kết nối và phụ thuộc lẫn nhau ngày càng tăng giữa người dân và các quốc gia, thường liên quan đến dòng vốn, hàng hóa, thông tin và văn hóa qua biên giới quốc gia.
Definition (English Meaning)
The increasing interconnectedness and interdependence of people and countries, often involving the flow of capital, goods, information, and culture across national borders.
Ví dụ Thực tế với 'Transnationalism'
-
"Transnationalism has led to increased cultural exchange and economic integration."
"Chủ nghĩa xuyên quốc gia đã dẫn đến sự gia tăng trao đổi văn hóa và hội nhập kinh tế."
-
"The study of transnationalism explores the impact of global flows on local communities."
"Nghiên cứu về chủ nghĩa xuyên quốc gia khám phá tác động của các dòng chảy toàn cầu đối với cộng đồng địa phương."
-
"Transnationalism challenges traditional notions of state sovereignty."
"Chủ nghĩa xuyên quốc gia thách thức các quan niệm truyền thống về chủ quyền quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Transnationalism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: transnationalism
- Adjective: transnational
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Transnationalism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Transnationalism nhấn mạnh quá trình các hoạt động, tổ chức, và suy nghĩ vượt ra ngoài phạm vi quốc gia. Nó khác với 'internationalism' (chủ nghĩa quốc tế) ở chỗ không chỉ liên quan đến quan hệ giữa các quốc gia, mà còn bao gồm các chủ thể phi quốc gia (ví dụ: công ty đa quốc gia, tổ chức phi chính phủ) và các quá trình vượt biên giới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In transnationalism’ thường được sử dụng để chỉ một khía cạnh cụ thể hoặc một lĩnh vực nghiên cứu trong chủ nghĩa xuyên quốc gia. ‘Of transnationalism’ thường dùng để chỉ bản chất, đặc điểm của chủ nghĩa xuyên quốc gia.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Transnationalism'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They believe that transnationalism can foster greater understanding between cultures.
|
Họ tin rằng chủ nghĩa xuyên quốc gia có thể thúc đẩy sự hiểu biết lớn hơn giữa các nền văn hóa. |
| Phủ định |
None of us deny the complex challenges presented by transnational issues.
|
Không ai trong chúng ta phủ nhận những thách thức phức tạp do các vấn đề xuyên quốc gia đặt ra. |
| Nghi vấn |
Whose vision of the future includes a world deeply shaped by transnational corporations?
|
Tầm nhìn tương lai của ai bao gồm một thế giới chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi các tập đoàn xuyên quốc gia? |