(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ accessible information
B2

accessible information

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thông tin dễ tiếp cận thông tin có thể tiếp cận được thông tin dễ dàng tiếp cận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accessible information'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Accessible" chỉ đến một cái gì đó dễ dàng có được, tiếp cận và sử dụng. "Information" là các dữ kiện được cung cấp hoặc học được về một điều gì đó hoặc ai đó.

Definition (English Meaning)

"Accessible" refers to something that is easily available and can be easily reached or used. "Information" refers to facts provided or learned about something or someone.

Ví dụ Thực tế với 'Accessible information'

  • "The organization strives to make its website accessible information for people with disabilities."

    "Tổ chức cố gắng làm cho trang web của mình trở thành nguồn thông tin dễ tiếp cận cho người khuyết tật."

  • "The government needs to ensure accessible information about public health guidelines."

    "Chính phủ cần đảm bảo thông tin dễ tiếp cận về các hướng dẫn sức khỏe cộng đồng."

  • "We are committed to providing accessible information in multiple languages."

    "Chúng tôi cam kết cung cấp thông tin dễ tiếp cận bằng nhiều ngôn ngữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Accessible information'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: accessible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

available information(thông tin có sẵn)
easily obtainable information(thông tin dễ dàng có được)
user-friendly information(thông tin thân thiện với người dùng)

Trái nghĩa (Antonyms)

inaccessible information(thông tin không thể tiếp cận)
unavailable information(thông tin không có sẵn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Giáo dục Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Accessible information'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả thông tin được trình bày theo cách mà nhiều người có thể hiểu và sử dụng, bao gồm cả những người khuyết tật. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc loại bỏ các rào cản để tiếp cận thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Accessible information'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)