trek
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trek'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chuyến đi bộ dài và khó khăn kéo dài vài ngày hoặc vài tuần, đặc biệt là ở vùng núi hoặc vùng đất khó khăn; một cuộc hành trình.
Definition (English Meaning)
A long, hard walk lasting several days or weeks, especially in the mountains or across difficult country; a journey.
Ví dụ Thực tế với 'Trek'
-
"They went on a five-day trek through the Himalayas."
"Họ đã thực hiện một chuyến đi bộ đường dài năm ngày xuyên dãy Himalaya."
-
"The trek to Everest Base Camp is challenging but rewarding."
"Chuyến đi bộ đến Trạm Căn cứ Everest đầy thử thách nhưng xứng đáng."
-
"They trekked for days without seeing another person."
"Họ đã đi bộ hàng ngày mà không gặp một ai khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trek'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: trek
- Verb: trek
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trek'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'trek' thường ngụ ý một chuyến đi bộ đường dài đầy thử thách, thường là ở vùng hẻo lánh hoặc vùng núi. Nó khác với 'hike' ở chỗ 'hike' có thể ngắn hơn và dễ dàng hơn, và khác với 'walk' ở chỗ 'walk' thường ám chỉ việc đi bộ thư giãn hoặc vì mục đích nào đó, trên địa hình bằng phẳng hoặc đã được chuẩn bị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On a trek': ám chỉ việc đang thực hiện một chuyến đi bộ đường dài cụ thể. Ví dụ: 'We went on a trek in Nepal.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trek'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That they trek across the Himalayas is a testament to their resilience.
|
Việc họ đi bộ xuyên dãy Himalaya là một minh chứng cho khả năng phục hồi của họ. |
| Phủ định |
What the guide didn't tell us was that we couldn't trek to the summit without proper equipment.
|
Điều mà người hướng dẫn không nói với chúng tôi là chúng tôi không thể đi bộ lên đỉnh nếu không có thiết bị phù hợp. |
| Nghi vấn |
Whether we can trek through the dense jungle depends on the weather conditions.
|
Việc chúng ta có thể đi bộ xuyên qua khu rừng rậm hay không phụ thuộc vào điều kiện thời tiết. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoys trekking in the mountains every summer.
|
Anh ấy thích đi bộ đường dài ở vùng núi mỗi mùa hè. |
| Phủ định |
She doesn't mind trekking long distances as long as the scenery is beautiful.
|
Cô ấy không ngại đi bộ đường dài miễn là phong cảnh đẹp. |
| Nghi vấn |
Do you consider trekking a good way to relieve stress?
|
Bạn có coi đi bộ đường dài là một cách tốt để giảm căng thẳng không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hikers embarked on an arduous trek: they planned to reach the summit before nightfall.
|
Những người đi bộ đường dài bắt đầu một cuộc hành trình khó khăn: họ đã lên kế hoạch lên đến đỉnh trước khi trời tối. |
| Phủ định |
He didn't want to trek through the jungle alone: he was afraid of getting lost.
|
Anh ấy không muốn đi bộ xuyên rừng một mình: anh ấy sợ bị lạc. |
| Nghi vấn |
Did you enjoy the trek up the mountain: or was it too challenging for you?
|
Bạn có thích chuyến đi bộ lên núi không: hay nó quá khó khăn đối với bạn? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather is good, we will trek to the mountain peak.
|
Nếu thời tiết tốt, chúng ta sẽ đi bộ đường dài lên đỉnh núi. |
| Phủ định |
If you don't train enough, you won't be able to trek the entire trail.
|
Nếu bạn không luyện tập đủ, bạn sẽ không thể đi bộ hết con đường mòn. |
| Nghi vấn |
Will we need extra supplies if we trek through the jungle?
|
Chúng ta có cần thêm đồ dùng nếu chúng ta đi bộ xuyên rừng không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have been trekking through the Himalayas for three weeks.
|
Họ đã đi bộ đường dài qua dãy Himalaya được ba tuần rồi. |
| Phủ định |
She hasn't been trekking in the mountains lately because of the weather.
|
Gần đây cô ấy đã không đi bộ đường dài trên núi vì thời tiết. |
| Nghi vấn |
Have you been trekking long?
|
Bạn đã đi bộ đường dài lâu chưa? |