government bond
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Government bond'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại chứng khoán nợ do chính phủ phát hành để hỗ trợ chi tiêu và các nghĩa vụ của chính phủ.
Definition (English Meaning)
A debt security issued by a government to support government spending and obligations.
Ví dụ Thực tế với 'Government bond'
-
"Investing in government bonds is often seen as a low-risk way to preserve capital."
"Đầu tư vào trái phiếu chính phủ thường được xem là một cách ít rủi ro để bảo toàn vốn."
-
"The government issued new government bonds to finance infrastructure projects."
"Chính phủ đã phát hành trái phiếu chính phủ mới để tài trợ cho các dự án cơ sở hạ tầng."
-
"Demand for government bonds increased during the economic downturn."
"Nhu cầu về trái phiếu chính phủ tăng lên trong thời kỳ suy thoái kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Government bond'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: government bond (số nhiều: government bonds)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Government bond'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Government bonds thường được coi là một khoản đầu tư an toàn vì chúng được hỗ trợ bởi khả năng đánh thuế của chính phủ. Tuy nhiên, giá trị của chúng có thể bị ảnh hưởng bởi lãi suất và lạm phát. So với corporate bonds (trái phiếu doanh nghiệp), government bonds thường có rủi ro vỡ nợ thấp hơn nhưng lợi suất (yield) cũng thấp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in government bonds": đầu tư vào trái phiếu chính phủ (chỉ hành động đầu tư). Ví dụ: 'He invested heavily in government bonds.'
"of government bonds": nói về đặc tính, số lượng, hoặc các khía cạnh liên quan đến trái phiếu chính phủ. Ví dụ: 'The yield of government bonds is relatively low.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Government bond'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.