no man's land
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'No man's land'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng đất không có người ở hoặc đang tranh chấp giữa các bên mà họ bỏ trống vì sợ hãi hoặc không chắc chắn; đặc biệt là vùng đất giữa các chiến tuyến của hai đội quân đối địch.
Definition (English Meaning)
An area of land that is unoccupied or is under dispute between parties who leave it unoccupied due to fear or uncertainty; specifically the ground between the front lines of two opposing armies.
Ví dụ Thực tế với 'No man's land'
-
"The soldiers were trapped in no man's land between the trenches."
"Những người lính bị mắc kẹt trong vùng đất không người giữa các chiến hào."
-
"The treaty created a no man's land between the two countries."
"Hiệp ước đã tạo ra một vùng đất không người giữa hai nước."
-
"After the reorganization, the department was in no man's land."
"Sau khi tái cơ cấu, bộ phận này rơi vào tình trạng không rõ ràng."
Từ loại & Từ liên quan của 'No man's land'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: no man's land
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'No man's land'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này ban đầu được sử dụng để mô tả khu vực giữa các chiến hào của các đội quân đối địch trong Thế chiến I. Nó tượng trưng cho một khu vực nguy hiểm, không thuộc quyền kiểm soát của bất kỳ bên nào. Ngày nay, nó có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ bất kỳ tình huống nào mà không ai muốn hoặc có thể kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in no man's land' - ở trong vùng đất không người; 'into no man's land' - vào vùng đất không người.
Ngữ pháp ứng dụng với 'No man's land'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.