positional warfare
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Positional warfare'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại hình chiến tranh trong đó các lực lượng đối địch chủ yếu chiếm giữ các vị trí cố thủ tĩnh tại và cố gắng dần dần làm suy yếu đối phương, trái ngược với chiến tranh vận động.
Definition (English Meaning)
A type of warfare where opposing forces primarily occupy static fortified positions and attempt to slowly grind down the enemy, as opposed to maneuver warfare.
Ví dụ Thực tế với 'Positional warfare'
-
"The Western Front during World War I was characterized by positional warfare."
"Mặt trận phía Tây trong Thế chiến thứ nhất được đặc trưng bởi chiến tranh vị trí."
-
"Positional warfare led to massive casualties and prolonged stalemates."
"Chiến tranh vị trí dẫn đến thương vong lớn và bế tắc kéo dài."
-
"The development of new technologies, such as tanks, was an attempt to break the deadlock of positional warfare."
"Sự phát triển của các công nghệ mới, chẳng hạn như xe tăng, là một nỗ lực để phá vỡ thế bế tắc của chiến tranh vị trí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Positional warfare'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: positional warfare
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Positional warfare'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chiến tranh vị trí thường liên quan đến các chiến hào, công sự và các hệ thống phòng thủ phức tạp. Nó nhấn mạnh việc chiếm giữ và phòng thủ các vị trí chiến lược thay vì tấn công nhanh chóng và cơ động. Khái niệm này thường được liên kết với Chiến tranh thế giới thứ nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''In'' được dùng để chỉ bối cảnh hoặc địa điểm của chiến tranh. Ví dụ: 'positional warfare in World War I'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Positional warfare'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.