(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trimmed
B1

trimmed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đã được cắt tỉa đã được gọt bớt đã được giảm bớt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trimmed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được cắt tỉa hoặc giảm kích thước hoặc số lượng.

Definition (English Meaning)

Having been cut or reduced in size or amount.

Ví dụ Thực tế với 'Trimmed'

  • "The hedges were neatly trimmed."

    "Hàng rào được cắt tỉa gọn gàng."

  • "The Christmas tree was trimmed with colorful ornaments."

    "Cây thông Noel được trang trí bằng những đồ trang trí đầy màu sắc."

  • "The fat was trimmed from the meat."

    "Mỡ đã được cắt bỏ khỏi miếng thịt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trimmed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: trim
  • Adjective: trimmed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Trimmed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả thứ gì đó đã được làm gọn gàng, ngăn nắp bằng cách loại bỏ những phần thừa. 'Trimmed' mang sắc thái của sự chỉnh sửa có chủ đích để đạt được hình thức mong muốn. Nó khác với 'cut' (cắt) vì 'trimmed' nhấn mạnh việc loại bỏ một phần nhỏ để cải thiện diện mạo hoặc chức năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trimmed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)