trimmed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trimmed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được cắt tỉa hoặc giảm kích thước hoặc số lượng.
Ví dụ Thực tế với 'Trimmed'
-
"The hedges were neatly trimmed."
"Hàng rào được cắt tỉa gọn gàng."
-
"The Christmas tree was trimmed with colorful ornaments."
"Cây thông Noel được trang trí bằng những đồ trang trí đầy màu sắc."
-
"The fat was trimmed from the meat."
"Mỡ đã được cắt bỏ khỏi miếng thịt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trimmed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: trim
- Adjective: trimmed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trimmed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả thứ gì đó đã được làm gọn gàng, ngăn nắp bằng cách loại bỏ những phần thừa. 'Trimmed' mang sắc thái của sự chỉnh sửa có chủ đích để đạt được hình thức mong muốn. Nó khác với 'cut' (cắt) vì 'trimmed' nhấn mạnh việc loại bỏ một phần nhỏ để cải thiện diện mạo hoặc chức năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trimmed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.