(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stomp
B2

stomp

Verb

Nghĩa tiếng Việt

giẫm chân dậm chân bước ầm ầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stomp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giẫm mạnh và ồn ào, thường để thể hiện sự tức giận hoặc nhấn mạnh.

Definition (English Meaning)

To tread heavily and noisily, often to show anger or emphasis.

Ví dụ Thực tế với 'Stomp'

  • "She stomped her foot in anger."

    "Cô ấy giậm chân xuống đất vì tức giận."

  • "He stomped off in a rage."

    "Anh ta giận dữ bỏ đi."

  • "The children were stomping around in the puddles."

    "Lũ trẻ đang giẫm chân ầm ĩ trong vũng nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stomp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stomp
  • Verb: stomp
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tramp(bước đi nặng nề)
thump(tiếng động mạnh)
stamp(dậm chân)

Trái nghĩa (Antonyms)

tiptoe(đi rón rén)
glide(lướt nhẹ)

Từ liên quan (Related Words)

march(diễu hành)
pace(bước đi)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Stomp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stomp thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'walk' hay 'step'. Nó thể hiện sự giận dữ, bực bội hoặc đơn giản là di chuyển với lực mạnh. So với 'tramp', 'stomp' thường có mục đích rõ ràng hơn, ví dụ như dập tắt lửa hoặc thể hiện sự giận dữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on into out

- **stomp on something**: giẫm lên cái gì đó (thường là để phá hủy hoặc thể hiện sự khinh miệt). Ví dụ: He stomped on the cigarette butt.
- **stomp into a place**: xông vào một nơi nào đó với thái độ tức giận. Ví dụ: She stomped into the room.
- **stomp out**: dập tắt bằng cách giẫm lên. Ví dụ: He stomped out the fire.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stomp'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a baby is angry, it will stomp its feet.
Nếu một đứa bé tức giận, nó sẽ dậm chân.
Phủ định
When you are wearing fragile shoes, you don't stomp on the ground.
Khi bạn đang đi giày dễ vỡ, bạn không dậm mạnh xuống đất.
Nghi vấn
If the music has a heavy beat, do people stomp their feet?
Nếu nhạc có nhịp điệu mạnh mẽ, mọi người có dậm chân không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will stomp on the stage with confidence.
Cô ấy sẽ dậm chân trên sân khấu một cách tự tin.
Phủ định
Didn't he stomp his feet in anger?
Có phải anh ta đã không dậm chân giận dữ?
Nghi vấn
Does the crowd stomp their feet to show approval?
Đám đông có dậm chân để thể hiện sự tán thành không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)