(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suitcase
A2

suitcase

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vali va li
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suitcase'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại hộp hình chữ nhật có tay cầm, dùng để đựng quần áo và đồ dùng cá nhân khi đi du lịch.

Definition (English Meaning)

A rectangular container with a handle, for carrying clothes and other personal belongings when traveling.

Ví dụ Thực tế với 'Suitcase'

  • "She packed her clothes in a suitcase."

    "Cô ấy xếp quần áo vào một chiếc vali."

  • "He carried his suitcase up the stairs."

    "Anh ấy mang chiếc vali của mình lên cầu thang."

  • "The suitcase was full of souvenirs."

    "Chiếc vali đầy những món quà lưu niệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suitcase'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Du lịch

Ghi chú Cách dùng 'Suitcase'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'suitcase' thường được dùng để chỉ các loại vali xách tay có kích thước vừa phải, đủ để đựng đồ cho một chuyến đi ngắn ngày. Khác với 'trunk', thường lớn hơn và dùng để đựng đồ khi di chuyển đường dài hoặc chuyển nhà. Khác với 'bag' là một khái niệm chung hơn, suitcase thường có cấu trúc cứng cáp hơn để bảo vệ đồ đạc bên trong.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into with

Ví dụ:
- 'in the suitcase': chỉ vị trí bên trong vali.
- 'into the suitcase': chỉ hành động bỏ đồ vào vali.
- 'with a suitcase': chỉ hành động mang theo vali.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suitcase'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)