suitcase
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suitcase'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại hộp hình chữ nhật có tay cầm, dùng để đựng quần áo và đồ dùng cá nhân khi đi du lịch.
Definition (English Meaning)
A rectangular container with a handle, for carrying clothes and other personal belongings when traveling.
Ví dụ Thực tế với 'Suitcase'
-
"She packed her clothes in a suitcase."
"Cô ấy xếp quần áo vào một chiếc vali."
-
"He carried his suitcase up the stairs."
"Anh ấy mang chiếc vali của mình lên cầu thang."
-
"The suitcase was full of souvenirs."
"Chiếc vali đầy những món quà lưu niệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suitcase'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suitcase'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'suitcase' thường được dùng để chỉ các loại vali xách tay có kích thước vừa phải, đủ để đựng đồ cho một chuyến đi ngắn ngày. Khác với 'trunk', thường lớn hơn và dùng để đựng đồ khi di chuyển đường dài hoặc chuyển nhà. Khác với 'bag' là một khái niệm chung hơn, suitcase thường có cấu trúc cứng cáp hơn để bảo vệ đồ đạc bên trong.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- 'in the suitcase': chỉ vị trí bên trong vali.
- 'into the suitcase': chỉ hành động bỏ đồ vào vali.
- 'with a suitcase': chỉ hành động mang theo vali.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suitcase'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.