trustworthily
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trustworthily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đáng tin cậy; một cách đáng tin và trung thực.
Definition (English Meaning)
In a trustworthy manner; reliably and honestly.
Ví dụ Thực tế với 'Trustworthily'
-
"She handled the sensitive data trustworthily, ensuring no information was leaked."
"Cô ấy xử lý dữ liệu nhạy cảm một cách đáng tin cậy, đảm bảo không có thông tin nào bị rò rỉ."
-
"The company has acted trustworthily in all its dealings."
"Công ty đã hành động một cách đáng tin cậy trong tất cả các giao dịch của mình."
-
"He trustworthily managed the funds, ensuring they were used appropriately."
"Anh ấy quản lý các khoản tiền một cách đáng tin cậy, đảm bảo chúng được sử dụng phù hợp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Trustworthily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: trustworthily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Trustworthily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ "trustworthily" mô tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh tính trung thực và độ tin cậy của hành động đó. Nó thường được dùng để bổ nghĩa cho động từ, cho biết rằng hành động được thực hiện một cách đáng tin cậy. So với các từ đồng nghĩa như "reliably" (một cách đáng tin cậy) hoặc "honestly" (một cách trung thực), "trustworthily" mang sắc thái mạnh mẽ hơn về việc xứng đáng nhận được sự tin tưởng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Trustworthily'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.