dependably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dependably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đáng tin cậy; theo cách có thể tin tưởng hoặc dựa vào.
Ví dụ Thực tế với 'Dependably'
-
"She dependably arrives at work on time every day."
"Cô ấy luôn đến làm việc đúng giờ mỗi ngày một cách đáng tin cậy."
-
"The weather forecast is dependably accurate."
"Dự báo thời tiết là chính xác một cách đáng tin cậy."
-
"He dependably keeps his promises."
"Anh ấy luôn giữ lời hứa một cách đáng tin cậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dependably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: depend
- Adjective: dependable
- Adverb: dependably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dependably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dependably' nhấn mạnh tính chất nhất quán và ổn định trong hành động hoặc phẩm chất. Nó thường được sử dụng để mô tả những người hoặc vật có thể tin cậy được trong mọi tình huống. So với các từ như 'reliably', 'dependably' có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự tin cậy không lay chuyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dependably'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the project is due, we will have dependably completed all the assigned tasks.
|
Trước thời hạn dự án, chúng tôi sẽ hoàn thành một cách đáng tin cậy tất cả các nhiệm vụ được giao. |
| Phủ định |
By the end of the year, they won't have dependably managed the budget, leading to significant losses.
|
Đến cuối năm, họ sẽ không quản lý ngân sách một cách đáng tin cậy, dẫn đến những tổn thất đáng kể. |
| Nghi vấn |
Will the company have dependably delivered the goods before the holiday season begins?
|
Liệu công ty có giao hàng một cách đáng tin cậy trước khi mùa lễ bắt đầu không? |