(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dependably
B2

dependably

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách đáng tin cậy một cách chắc chắn có thể tin cậy được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dependably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đáng tin cậy; theo cách có thể tin tưởng hoặc dựa vào.

Definition (English Meaning)

In a reliable manner; in a way that can be trusted or depended on.

Ví dụ Thực tế với 'Dependably'

  • "She dependably arrives at work on time every day."

    "Cô ấy luôn đến làm việc đúng giờ mỗi ngày một cách đáng tin cậy."

  • "The weather forecast is dependably accurate."

    "Dự báo thời tiết là chính xác một cách đáng tin cậy."

  • "He dependably keeps his promises."

    "Anh ấy luôn giữ lời hứa một cách đáng tin cậy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dependably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: depend
  • Adjective: dependable
  • Adverb: dependably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Dependably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dependably' nhấn mạnh tính chất nhất quán và ổn định trong hành động hoặc phẩm chất. Nó thường được sử dụng để mô tả những người hoặc vật có thể tin cậy được trong mọi tình huống. So với các từ như 'reliably', 'dependably' có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự tin cậy không lay chuyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dependably'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the project is due, we will have dependably completed all the assigned tasks.
Trước thời hạn dự án, chúng tôi sẽ hoàn thành một cách đáng tin cậy tất cả các nhiệm vụ được giao.
Phủ định
By the end of the year, they won't have dependably managed the budget, leading to significant losses.
Đến cuối năm, họ sẽ không quản lý ngân sách một cách đáng tin cậy, dẫn đến những tổn thất đáng kể.
Nghi vấn
Will the company have dependably delivered the goods before the holiday season begins?
Liệu công ty có giao hàng một cách đáng tin cậy trước khi mùa lễ bắt đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)