reliably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reliably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách đáng tin cậy; có thể tin cậy được.
Definition (English Meaning)
In a reliable manner; dependably.
Ví dụ Thực tế với 'Reliably'
-
"The train reliably arrives on time."
"Tàu hỏa luôn đến đúng giờ một cách đáng tin cậy."
-
"This car has reliably served us for ten years."
"Chiếc xe này đã phục vụ chúng tôi một cách đáng tin cậy trong mười năm."
-
"The study reliably showed a correlation between diet and health."
"Nghiên cứu đã cho thấy một cách đáng tin cậy mối tương quan giữa chế độ ăn uống và sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reliably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: reliably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reliably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reliably' nhấn mạnh tính nhất quán và khả năng dự đoán được của một hành động, quá trình, hoặc thông tin. Nó thường được dùng để chỉ những thứ mà ta có thể tin tưởng vào sự chính xác hoặc hiệu quả của chúng. So với 'dependably', 'reliably' có thể mang sắc thái mạnh hơn về việc đã được chứng minh qua thời gian hoặc qua nhiều lần sử dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reliably'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she always relied on him reliably.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy luôn dựa vào anh ấy một cách đáng tin cậy. |
| Phủ định |
He told me that he did not think the machine worked reliably.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không nghĩ cái máy hoạt động đáng tin cậy. |
| Nghi vấn |
She asked if the package would arrive reliably by Friday.
|
Cô ấy hỏi liệu gói hàng có đến một cách đáng tin cậy trước thứ Sáu không. |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The train reliably arrives on time.
|
Chuyến tàu luôn đến đúng giờ một cách đáng tin cậy. |
| Phủ định |
He does not reliably complete his tasks.
|
Anh ấy không hoàn thành nhiệm vụ của mình một cách đáng tin cậy. |
| Nghi vấn |
Does she reliably submit her reports?
|
Cô ấy có nộp báo cáo một cách đáng tin cậy không? |