turning moment
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turning moment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đại lượng đo lường tác dụng làm quay của một lực quanh một trục; mô-men xoắn.
Definition (English Meaning)
A measure of the turning effect of a force about an axis; torque.
Ví dụ Thực tế với 'Turning moment'
-
"The turning moment of the engine is sufficient to drive the wheels."
"Mô-men xoắn của động cơ đủ để dẫn động các bánh xe."
-
"Calculating the turning moment is crucial for designing efficient engines."
"Tính toán mô-men xoắn là rất quan trọng để thiết kế động cơ hiệu quả."
-
"The turning moment must be carefully controlled to prevent damage to the machinery."
"Mô-men xoắn phải được kiểm soát cẩn thận để ngăn ngừa thiệt hại cho máy móc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Turning moment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: turning moment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Turning moment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Turning moment và torque thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng 'turning moment' có thể nhấn mạnh đến hiệu ứng quay trong một hệ thống cụ thể. Torque là thuật ngữ chung hơn. Trong kỹ thuật cơ khí, nó mô tả lực cần thiết để gây ra sự quay của một vật thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Turning moment of a force' đề cập đến mô-men quay do một lực tác động. 'Turning moment about an axis' chỉ mô-men quay quanh một trục xác định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Turning moment'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The turning moment of the engine is crucial for the car's acceleration.
|
Mô-men quay của động cơ là yếu tố quyết định cho khả năng tăng tốc của xe. |
| Phủ định |
Without sufficient lubrication, the turning moment can be significantly reduced.
|
Nếu không có đủ dầu bôi trơn, mô-men quay có thể giảm đáng kể. |
| Nghi vấn |
Does the turning moment increase with higher engine RPM?
|
Mô-men quay có tăng lên khi số vòng quay động cơ cao hơn không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the engineers complete the redesign, they will have considered the turning moment on every joint.
|
Vào thời điểm các kỹ sư hoàn thành việc thiết kế lại, họ sẽ đã xem xét mô men quay trên mọi khớp nối. |
| Phủ định |
By next week, the team won't have ignored the turning moment's effect on the structure's stability.
|
Đến tuần tới, nhóm sẽ không còn bỏ qua ảnh hưởng của mô men quay đến sự ổn định của cấu trúc. |
| Nghi vấn |
Will the simulation have accurately predicted the turning moment before the physical test?
|
Liệu mô phỏng có dự đoán chính xác mô men quay trước khi thử nghiệm vật lý không? |