turn
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turn'
Giải nghĩa Tiếng Việt
xoay, quay; chuyển hướng
Ví dụ Thực tế với 'Turn'
-
"The Earth turns on its axis."
"Trái đất quay quanh trục của nó."
-
"Turn left at the next corner."
"Rẽ trái ở góc đường tiếp theo."
-
"The leaves are turning brown."
"Lá cây đang chuyển sang màu nâu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Turn'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: turn
- Verb: turn
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Turn'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ "turn" có thể diễn tả sự chuyển động vật lý, sự thay đổi trạng thái, hoặc một hành động có chủ ý. So sánh với "rotate" (quay quanh trục) và "spin" (quay nhanh).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Turn into" (biến thành): biểu thị sự thay đổi về bản chất. "Turn on/off" (bật/tắt): liên quan đến thiết bị. "Turn around" (quay lại): di chuyển theo hướng ngược lại.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Turn'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It was his turn: He had been waiting patiently.
|
Đến lượt anh ấy: Anh ấy đã kiên nhẫn chờ đợi. |
| Phủ định |
She didn't turn: Her attention was elsewhere.
|
Cô ấy đã không quay lại: Sự chú ý của cô ấy ở nơi khác. |
| Nghi vấn |
Is it your turn: Are you ready to play?
|
Đến lượt bạn chưa: Bạn đã sẵn sàng chơi chưa? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It's your turn to deal the cards.
|
Đến lượt bạn chia bài. |
| Phủ định |
Please don't turn the music up too loud.
|
Xin đừng vặn nhạc quá to. |
| Nghi vấn |
Did you turn off the lights before leaving?
|
Bạn đã tắt đèn trước khi rời đi chưa? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had taken the right turn, he would have arrived on time.
|
Nếu anh ấy đã rẽ đúng hướng, anh ấy đã đến đúng giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't had her turn to speak, she wouldn't have felt heard.
|
Nếu cô ấy không có lượt để nói, cô ấy đã không cảm thấy được lắng nghe. |
| Nghi vấn |
Would they have turned down the offer if they had known the risks?
|
Liệu họ có từ chối lời đề nghị nếu họ biết những rủi ro không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will turn 30 next year.
|
Cô ấy sẽ tròn 30 tuổi vào năm tới. |
| Phủ định |
He didn't turn the key in the ignition.
|
Anh ấy đã không vặn chìa khóa trong ổ khóa điện. |
| Nghi vấn |
Why did you turn down the volume?
|
Tại sao bạn lại giảm âm lượng? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was turning the corner when the accident happened.
|
Anh ấy đang rẽ vào góc đường thì tai nạn xảy ra. |
| Phủ định |
They were not turning back despite the heavy rain.
|
Họ đã không quay đầu lại mặc dù trời mưa rất lớn. |
| Nghi vấn |
Was she turning the volume up when you told her to stop?
|
Có phải cô ấy đang vặn to âm lượng khi bạn bảo cô ấy dừng lại không? |