(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ turn
A2

turn

verb

Nghĩa tiếng Việt

quay xoay lượt chuyển hướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Turn'

Giải nghĩa Tiếng Việt

xoay, quay; chuyển hướng

Definition (English Meaning)

to move in a circular direction; revolve

Ví dụ Thực tế với 'Turn'

  • "The Earth turns on its axis."

    "Trái đất quay quanh trục của nó."

  • "Turn left at the next corner."

    "Rẽ trái ở góc đường tiếp theo."

  • "The leaves are turning brown."

    "Lá cây đang chuyển sang màu nâu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Turn'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: turn
  • Verb: turn
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Turn'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ "turn" có thể diễn tả sự chuyển động vật lý, sự thay đổi trạng thái, hoặc một hành động có chủ ý. So sánh với "rotate" (quay quanh trục) và "spin" (quay nhanh).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into on off around

"Turn into" (biến thành): biểu thị sự thay đổi về bản chất. "Turn on/off" (bật/tắt): liên quan đến thiết bị. "Turn around" (quay lại): di chuyển theo hướng ngược lại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Turn'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It was his turn: He had been waiting patiently.
Đến lượt anh ấy: Anh ấy đã kiên nhẫn chờ đợi.
Phủ định
She didn't turn: Her attention was elsewhere.
Cô ấy đã không quay lại: Sự chú ý của cô ấy ở nơi khác.
Nghi vấn
Is it your turn: Are you ready to play?
Đến lượt bạn chưa: Bạn đã sẵn sàng chơi chưa?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It's your turn to deal the cards.
Đến lượt bạn chia bài.
Phủ định
Please don't turn the music up too loud.
Xin đừng vặn nhạc quá to.
Nghi vấn
Did you turn off the lights before leaving?
Bạn đã tắt đèn trước khi rời đi chưa?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had taken the right turn, he would have arrived on time.
Nếu anh ấy đã rẽ đúng hướng, anh ấy đã đến đúng giờ.
Phủ định
If she hadn't had her turn to speak, she wouldn't have felt heard.
Nếu cô ấy không có lượt để nói, cô ấy đã không cảm thấy được lắng nghe.
Nghi vấn
Would they have turned down the offer if they had known the risks?
Liệu họ có từ chối lời đề nghị nếu họ biết những rủi ro không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will turn 30 next year.
Cô ấy sẽ tròn 30 tuổi vào năm tới.
Phủ định
He didn't turn the key in the ignition.
Anh ấy đã không vặn chìa khóa trong ổ khóa điện.
Nghi vấn
Why did you turn down the volume?
Tại sao bạn lại giảm âm lượng?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was turning the corner when the accident happened.
Anh ấy đang rẽ vào góc đường thì tai nạn xảy ra.
Phủ định
They were not turning back despite the heavy rain.
Họ đã không quay đầu lại mặc dù trời mưa rất lớn.
Nghi vấn
Was she turning the volume up when you told her to stop?
Có phải cô ấy đang vặn to âm lượng khi bạn bảo cô ấy dừng lại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)