unassembled
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unassembled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được lắp ráp; chưa được tập hợp lại.
Definition (English Meaning)
Not put together; not assembled.
Ví dụ Thực tế với 'Unassembled'
-
"The furniture arrived unassembled and required several hours to put together."
"Đồ nội thất được giao đến trong tình trạng chưa lắp ráp và cần vài giờ để lắp chúng lại với nhau."
-
"The model airplane came unassembled in a box."
"Chiếc máy bay mô hình được đựng trong hộp ở trạng thái chưa được lắp ráp."
-
"We bought an unassembled computer kit."
"Chúng tôi đã mua một bộ dụng cụ máy tính chưa lắp ráp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unassembled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unassembled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unassembled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unassembled' thường được sử dụng để mô tả các bộ phận, linh kiện hoặc sản phẩm còn rời rạc, chưa được liên kết thành một thể thống nhất. Nó nhấn mạnh trạng thái chưa hoàn thiện và cần phải được lắp ráp. Khác với 'disassembled' (tháo rời), 'unassembled' chỉ trạng thái ban đầu, chưa từng được lắp ráp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unassembled'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the movers arrive, we will have received the unassembled furniture.
|
Đến lúc người chuyển nhà đến, chúng ta sẽ đã nhận được đồ nội thất chưa lắp ráp. |
| Phủ định |
By next week, the customers won't have received the unassembled product yet.
|
Đến tuần sau, khách hàng sẽ vẫn chưa nhận được sản phẩm chưa lắp ráp. |
| Nghi vấn |
Will the children have discovered the unassembled model kit by Christmas?
|
Liệu lũ trẻ có khám phá ra bộ mô hình chưa lắp ráp trước Giáng sinh không? |