(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unassembled
B2

unassembled

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

chưa lắp ráp chưa được lắp ghép ở dạng rời rạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unassembled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa được lắp ráp; chưa được tập hợp lại.

Definition (English Meaning)

Not put together; not assembled.

Ví dụ Thực tế với 'Unassembled'

  • "The furniture arrived unassembled and required several hours to put together."

    "Đồ nội thất được giao đến trong tình trạng chưa lắp ráp và cần vài giờ để lắp chúng lại với nhau."

  • "The model airplane came unassembled in a box."

    "Chiếc máy bay mô hình được đựng trong hộp ở trạng thái chưa được lắp ráp."

  • "We bought an unassembled computer kit."

    "Chúng tôi đã mua một bộ dụng cụ máy tính chưa lắp ráp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unassembled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unassembled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disassembled(đã tháo rời (trong một số ngữ cảnh))
knocked-down(tháo rời (để vận chuyển))

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

kit(bộ dụng cụ (cần lắp ráp))
parts(các bộ phận)
components(các thành phần)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unassembled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unassembled' thường được sử dụng để mô tả các bộ phận, linh kiện hoặc sản phẩm còn rời rạc, chưa được liên kết thành một thể thống nhất. Nó nhấn mạnh trạng thái chưa hoàn thiện và cần phải được lắp ráp. Khác với 'disassembled' (tháo rời), 'unassembled' chỉ trạng thái ban đầu, chưa từng được lắp ráp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unassembled'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the movers arrive, we will have received the unassembled furniture.
Đến lúc người chuyển nhà đến, chúng ta sẽ đã nhận được đồ nội thất chưa lắp ráp.
Phủ định
By next week, the customers won't have received the unassembled product yet.
Đến tuần sau, khách hàng sẽ vẫn chưa nhận được sản phẩm chưa lắp ráp.
Nghi vấn
Will the children have discovered the unassembled model kit by Christmas?
Liệu lũ trẻ có khám phá ra bộ mô hình chưa lắp ráp trước Giáng sinh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)