(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unbiased description
C1

unbiased description

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mô tả khách quan trình bày không thiên vị miêu tả vô tư
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unbiased description'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự miêu tả hoặc trình bày không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân; một mô tả khách quan.

Definition (English Meaning)

An account or representation that is not influenced by personal feelings or opinions.

Ví dụ Thực tế với 'Unbiased description'

  • "The report provided an unbiased description of the events leading up to the conflict."

    "Bản báo cáo đã cung cấp một sự mô tả khách quan về các sự kiện dẫn đến cuộc xung đột."

  • "The historian aimed to provide an unbiased description of the historical events."

    "Nhà sử học đã cố gắng cung cấp một sự mô tả khách quan về các sự kiện lịch sử."

  • "The journalist was praised for her unbiased description of the political situation."

    "Nhà báo đã được khen ngợi vì sự mô tả khách quan của cô về tình hình chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unbiased description'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

objective account(báo cáo khách quan)
fair portrayal(sự miêu tả công bằng)
impartial depiction(sự mô tả vô tư)

Trái nghĩa (Antonyms)

biased account(báo cáo thiên vị)
subjective description(sự mô tả chủ quan)
colored description(sự mô tả bị tô màu)

Từ liên quan (Related Words)

factual report(báo cáo dựa trên sự thật)
neutral assessment(đánh giá trung lập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Báo chí Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Unbiased description'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Unbiased" nhấn mạnh sự công bằng, không thiên vị, không bị tác động bởi những thành kiến hoặc quan điểm cá nhân. "Description" chỉ sự mô tả, trình bày chi tiết về một sự vật, hiện tượng hoặc sự việc. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực đòi hỏi tính khách quan như báo chí, khoa học, pháp luật. Cần phân biệt với "objective description", mặc dù có nghĩa tương tự nhưng "objective" nhấn mạnh việc dựa trên dữ liệu và bằng chứng thực tế, trong khi "unbiased" nhấn mạnh việc loại bỏ thành kiến cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unbiased description'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)