objective account
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Objective account'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản tường trình hoặc mô tả về các sự kiện hoặc dữ kiện được trình bày một cách khách quan và vô tư, chỉ dựa trên bằng chứng và không có cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân.
Definition (English Meaning)
A report or description of events or facts presented in an unbiased and impartial manner, based solely on evidence and without personal feelings or opinions.
Ví dụ Thực tế với 'Objective account'
-
"The journalist aimed to provide an objective account of the political debate."
"Nhà báo đã cố gắng cung cấp một bản tường trình khách quan về cuộc tranh luận chính trị."
-
"The historian tried to write an objective account of the war, avoiding any personal bias."
"Nhà sử học đã cố gắng viết một bản tường trình khách quan về cuộc chiến, tránh mọi thành kiến cá nhân."
-
"The scientific paper presented an objective account of the experiment's results."
"Bài báo khoa học trình bày một bản tường trình khách quan về kết quả của thí nghiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Objective account'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: account
- Adjective: objective
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Objective account'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh mà tính chính xác và không thiên vị là rất quan trọng, chẳng hạn như báo chí, nghiên cứu khoa học, hoặc thủ tục pháp lý. Nó nhấn mạnh việc loại bỏ các yếu tố chủ quan để cung cấp một cái nhìn trung thực về tình hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Objective account'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.