(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unchanging aspect
C1

unchanging aspect

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khía cạnh bất biến phương diện không đổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unchanging aspect'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đặc điểm hoặc phẩm chất của một thứ gì đó vẫn không đổi hoặc không thay đổi theo thời gian.

Definition (English Meaning)

A feature or quality of something that remains constant or does not vary over time.

Ví dụ Thực tế với 'Unchanging aspect'

  • "The unchanging aspect of human nature is its inherent desire for connection."

    "Khía cạnh không thay đổi của bản chất con người là mong muốn được kết nối vốn có."

  • "One unchanging aspect of his personality is his unwavering optimism."

    "Một khía cạnh không thay đổi trong tính cách của anh ấy là sự lạc quan không lay chuyển."

  • "The unchanging aspect of mathematics is its reliance on logical deduction."

    "Khía cạnh không thay đổi của toán học là sự phụ thuộc của nó vào suy luận logic."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unchanging aspect'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: aspect
  • Adjective: unchanging
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

constant feature(đặc điểm không đổi)
permanent quality(phẩm chất vĩnh viễn)
fixed attribute(thuộc tính cố định)

Trái nghĩa (Antonyms)

variable aspect(khía cạnh có thể thay đổi)
mutable feature(đặc điểm dễ thay đổi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Triết học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Unchanging aspect'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, học thuật hoặc kỹ thuật để mô tả các khía cạnh cố định, bất biến của một chủ đề, đối tượng hoặc hiện tượng. Nó nhấn mạnh tính ổn định và nhất quán, trái ngược với sự thay đổi hoặc biến động. So sánh với 'stable feature' (đặc điểm ổn định) hoặc 'constant quality' (phẩm chất không đổi), nhưng 'unchanging aspect' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về tính vĩnh viễn và không thể lay chuyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Unchanging aspect of' được dùng để chỉ ra cái gì đó là một khía cạnh không thay đổi của một cái gì đó khác. Ví dụ, 'the unchanging aspect of the universe' (khía cạnh không đổi của vũ trụ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unchanging aspect'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)