unchanging aspect
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unchanging aspect'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đặc điểm hoặc phẩm chất của một thứ gì đó vẫn không đổi hoặc không thay đổi theo thời gian.
Definition (English Meaning)
A feature or quality of something that remains constant or does not vary over time.
Ví dụ Thực tế với 'Unchanging aspect'
-
"The unchanging aspect of human nature is its inherent desire for connection."
"Khía cạnh không thay đổi của bản chất con người là mong muốn được kết nối vốn có."
-
"One unchanging aspect of his personality is his unwavering optimism."
"Một khía cạnh không thay đổi trong tính cách của anh ấy là sự lạc quan không lay chuyển."
-
"The unchanging aspect of mathematics is its reliance on logical deduction."
"Khía cạnh không thay đổi của toán học là sự phụ thuộc của nó vào suy luận logic."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unchanging aspect'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aspect
- Adjective: unchanging
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unchanging aspect'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, học thuật hoặc kỹ thuật để mô tả các khía cạnh cố định, bất biến của một chủ đề, đối tượng hoặc hiện tượng. Nó nhấn mạnh tính ổn định và nhất quán, trái ngược với sự thay đổi hoặc biến động. So sánh với 'stable feature' (đặc điểm ổn định) hoặc 'constant quality' (phẩm chất không đổi), nhưng 'unchanging aspect' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về tính vĩnh viễn và không thể lay chuyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Unchanging aspect of' được dùng để chỉ ra cái gì đó là một khía cạnh không thay đổi của một cái gì đó khác. Ví dụ, 'the unchanging aspect of the universe' (khía cạnh không đổi của vũ trụ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unchanging aspect'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.