uncontrolled epidemic
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncontrolled epidemic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Uncontrolled" có nghĩa là không được kiểm soát hoặc quản lý. "Epidemic" là sự bùng phát lan rộng của một bệnh truyền nhiễm trong cộng đồng tại một thời điểm cụ thể. Cả cụm từ mô tả một tình huống khi một bệnh đang lây lan nhanh chóng và không được quản lý hoặc ngăn chặn một cách hiệu quả.
Definition (English Meaning)
"Uncontrolled" refers to something that is not being managed or restrained. "Epidemic" refers to a widespread occurrence of an infectious disease in a community at a particular time. Together, it describes a situation where a disease is spreading rapidly and is not being effectively managed or contained.
Ví dụ Thực tế với 'Uncontrolled epidemic'
-
"The uncontrolled epidemic led to widespread panic and social disruption."
"Dịch bệnh không được kiểm soát dẫn đến sự hoảng loạn và rối loạn xã hội trên diện rộng."
-
"The WHO warned about the potential for an uncontrolled epidemic in developing countries."
"Tổ chức Y tế Thế giới cảnh báo về khả năng xảy ra một dịch bệnh không được kiểm soát ở các nước đang phát triển."
-
"Without immediate intervention, the situation could quickly escalate into an uncontrolled epidemic."
"Nếu không có sự can thiệp ngay lập tức, tình hình có thể nhanh chóng leo thang thành một dịch bệnh không được kiểm soát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncontrolled epidemic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uncontrolled, epidemic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncontrolled epidemic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế công cộng, chính trị và truyền thông để mô tả các tình huống khẩn cấp và nghiêm trọng. Nó nhấn mạnh sự nguy hiểm của việc không có các biện pháp kiểm soát dịch bệnh hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Uncontrolled epidemic of disease" nhấn mạnh loại bệnh đang mất kiểm soát. "Uncontrolled epidemic in the region" nhấn mạnh khu vực bị ảnh hưởng bởi sự bùng phát dịch bệnh.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncontrolled epidemic'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The World Health Organization has been working tirelessly to prevent the epidemic from becoming uncontrolled.
|
Tổ chức Y tế Thế giới đã và đang làm việc không mệt mỏi để ngăn chặn dịch bệnh trở nên không kiểm soát. |
| Phủ định |
The government hasn't been adequately addressing the issue, so the epidemic has been becoming uncontrolled.
|
Chính phủ đã không giải quyết thỏa đáng vấn đề này, vì vậy dịch bệnh đang trở nên không kiểm soát. |
| Nghi vấn |
Has the rapid spread of misinformation been contributing to the epidemic becoming uncontrolled?
|
Liệu sự lan truyền nhanh chóng của thông tin sai lệch có góp phần làm cho dịch bệnh trở nên không kiểm soát hay không? |