(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contained outbreak
C1

contained outbreak

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự bùng phát được kiểm soát dịch bệnh được khống chế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contained outbreak'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Contained" mô tả một tình huống mà một điều gì đó, trong trường hợp này là một "outbreak" (sự bùng phát), được giới hạn hoặc ngăn chặn thành công khỏi sự lây lan. "Outbreak" đề cập đến sự khởi đầu hoặc gia tăng đột ngột về sự xuất hiện của một bệnh.

Definition (English Meaning)

"Contained" describes a situation where something, in this case an "outbreak", is successfully limited or prevented from spreading. "Outbreak" refers to the sudden start or increase in the occurrence of a disease.

Ví dụ Thực tế với 'Contained outbreak'

  • "The rapid response helped ensure a contained outbreak of avian flu."

    "Phản ứng nhanh chóng đã giúp đảm bảo một sự bùng phát cúm gia cầm được kiểm soát."

  • "Through aggressive contact tracing, the health authorities achieved a contained outbreak."

    "Thông qua việc truy vết tiếp xúc tích cực, các cơ quan y tế đã đạt được một sự bùng phát được kiểm soát."

  • "The goal is to have a contained outbreak and prevent further spread into the community."

    "Mục tiêu là có một sự bùng phát được kiểm soát và ngăn chặn sự lây lan hơn nữa vào cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contained outbreak'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: contain
  • Adjective: contained, outbreak
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

epidemiology(dịch tễ học)
quarantine(kiểm dịch)
vaccination(tiêm chủng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y tế/Dịch tễ học

Ghi chú Cách dùng 'Contained outbreak'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế công cộng hoặc dịch tễ học. Nó ám chỉ những nỗ lực thành công trong việc kiểm soát sự lây lan của một bệnh truyền nhiễm. "Contained" nhấn mạnh tính chất kiểm soát và giới hạn sự lan rộng, trong khi "outbreak" chỉ ra sự khởi đầu hoặc sự gia tăng bất thường của một bệnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of within

"of" được dùng để chỉ bệnh/dịch bệnh cụ thể đã được kiểm soát (e.g., contained outbreak of measles). "within" được dùng để chỉ phạm vi địa lý/khu vực nơi dịch bệnh được kiểm soát (e.g., contained outbreak within the city limits).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contained outbreak'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The contained outbreak prevented further spread of the disease.
Sự bùng phát được kiểm soát đã ngăn chặn sự lây lan thêm của dịch bệnh.
Phủ định
Was the outbreak not contained quickly enough to prevent further casualties?
Liệu sự bùng phát đã không được kiểm soát đủ nhanh để ngăn chặn thêm thương vong sao?
Nghi vấn
Did the authorities contain the outbreak before it reached the major cities?
Chính quyền có kiểm soát được sự bùng phát trước khi nó lan đến các thành phố lớn không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the authorities had contained the outbreak sooner.
Tôi ước chính quyền đã kiểm soát được sự bùng phát sớm hơn.
Phủ định
If only they hadn't wished that the contained outbreak wasn't a threat.
Giá như họ đừng ước rằng sự bùng phát đã được kiểm soát không phải là một mối đe dọa.
Nghi vấn
Do you wish you could contain any future outbreak?
Bạn có ước mình có thể kiểm soát bất kỳ sự bùng phát nào trong tương lai không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)