(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ controlled epidemic
C1

controlled epidemic

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dịch bệnh được kiểm soát dịch bệnh được khống chế tình hình dịch bệnh được kiểm soát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Controlled epidemic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dịch bệnh được kiểm soát hoặc khống chế thông qua các biện pháp can thiệp y tế công cộng.

Definition (English Meaning)

An epidemic that is being managed or contained through public health interventions.

Ví dụ Thực tế với 'Controlled epidemic'

  • "The implementation of widespread vaccination helped transform the raging pandemic into a controlled epidemic."

    "Việc triển khai tiêm chủng rộng rãi đã giúp biến đại dịch đang hoành hành thành một dịch bệnh được kiểm soát."

  • "After months of strict lockdowns, the country finally achieved a controlled epidemic."

    "Sau nhiều tháng phong tỏa nghiêm ngặt, cuối cùng đất nước đã đạt được một dịch bệnh được kiểm soát."

  • "The World Health Organization praised the nation's efforts in transforming a severe outbreak into a controlled epidemic."

    "Tổ chức Y tế Thế giới ca ngợi những nỗ lực của quốc gia trong việc biến một đợt bùng phát nghiêm trọng thành một dịch bệnh được kiểm soát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Controlled epidemic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: controlled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

managed epidemic(dịch bệnh được quản lý)
contained epidemic(dịch bệnh được khống chế)

Trái nghĩa (Antonyms)

uncontrolled epidemic(dịch bệnh không kiểm soát được)
raging epidemic(dịch bệnh hoành hành)

Từ liên quan (Related Words)

pandemic(đại dịch)
outbreak(sự bùng phát)
public health(y tế công cộng)
vaccination(tiêm chủng)
contact tracing(truy vết tiếp xúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Dịch tễ học

Ghi chú Cách dùng 'Controlled epidemic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống khi một dịch bệnh không còn lan rộng không kiểm soát được nữa, và các biện pháp như tiêm chủng, cách ly, truy vết tiếp xúc đang có hiệu quả trong việc giảm số ca mắc bệnh và ngăn chặn sự lây lan thêm. Nó nhấn mạnh việc có sự can thiệp chủ động và thành công để quản lý dịch bệnh. So với 'uncontrolled epidemic' (dịch bệnh không kiểm soát được), 'controlled epidemic' cho thấy một tình hình tích cực hơn, mặc dù vẫn còn rủi ro và cần tiếp tục theo dõi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Controlled epidemic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)