(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unconventional perspective
C1

unconventional perspective

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

góc nhìn độc đáo quan điểm khác biệt cách nhìn nhận mới lạ quan điểm phi truyền thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unconventional perspective'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quan điểm hoặc cách suy nghĩ không dựa trên hoặc tuân theo những gì thường được làm hoặc tin tưởng.

Definition (English Meaning)

A viewpoint or way of thinking that is not based on or conforming to what is generally done or believed.

Ví dụ Thực tế với 'Unconventional perspective'

  • "From an unconventional perspective, the artist challenged societal norms through his provocative artwork."

    "Từ một góc nhìn khác thường, nghệ sĩ đã thách thức các chuẩn mực xã hội thông qua tác phẩm nghệ thuật đầy khiêu khích của mình."

  • "The film offers an unconventional perspective on the war."

    "Bộ phim mang đến một góc nhìn khác thường về chiến tranh."

  • "Her unconventional perspective allowed her to see solutions others had missed."

    "Quan điểm khác thường của cô ấy cho phép cô ấy nhìn thấy những giải pháp mà người khác đã bỏ lỡ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unconventional perspective'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unorthodox viewpoint(quan điểm không chính thống)
novel approach(cách tiếp cận mới lạ)
radical perspective(quan điểm cấp tiến)

Trái nghĩa (Antonyms)

conventional perspective(quan điểm thông thường)
traditional viewpoint(quan điểm truyền thống)
orthodox approach(cách tiếp cận chính thống)

Từ liên quan (Related Words)

innovation(sự đổi mới)
creativity(sự sáng tạo)
originality(tính độc đáo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tư duy Xã hội học Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Unconventional perspective'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự khác biệt và độc đáo trong cách nhìn nhận một vấn đề. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, cho thấy sự sáng tạo và khả năng vượt qua những giới hạn thông thường. 'Unconventional perspective' khác với 'different perspective' ở chỗ nó không chỉ đơn thuần là khác biệt mà còn đi ngược lại những chuẩn mực hoặc quy tắc đã được thiết lập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from on

'From an unconventional perspective' dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nền tảng của quan điểm. 'An unconventional perspective on [topic]' dùng để chỉ đối tượng mà quan điểm hướng đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unconventional perspective'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)