(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ conventionally
B2

conventionally

adverb

Nghĩa tiếng Việt

theo thông lệ theo lẽ thường một cách thông thường theo tập quán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Conventionally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách dựa trên hoặc tuân theo những gì thường được làm hoặc tin tưởng; theo tập quán, theo lẽ thường, theo thông lệ.

Definition (English Meaning)

In a way that is based on or conforms to what is generally done or believed.

Ví dụ Thực tế với 'Conventionally'

  • "The problem was solved conventionally."

    "Vấn đề đã được giải quyết theo cách thông thường."

  • "Conventionally, gifts are given at Christmas."

    "Theo thông lệ, quà được tặng vào dịp Giáng sinh."

  • "She was dressed conventionally for the interview."

    "Cô ấy ăn mặc theo kiểu thông thường cho buổi phỏng vấn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Conventionally'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

norm(chuẩn mực)
tradition(truyền thống)
custom(phong tục)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Conventionally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc ý tưởng tuân theo các quy tắc, phong tục hoặc chuẩn mực xã hội đã được thiết lập. Nó nhấn mạnh sự thiếu sáng tạo hoặc độc đáo, thay vào đó là sự tuân thủ các phương pháp đã được chứng minh hoặc chấp nhận rộng rãi. So sánh với 'unconventionally' để thấy sự khác biệt về nghĩa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Conventionally'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project, which was managed conventionally, achieved its goals within budget.
Dự án, được quản lý một cách thông thường, đã đạt được các mục tiêu trong phạm vi ngân sách.
Phủ định
The approach, which wasn't conventionally implemented, yielded unexpected results.
Cách tiếp cận, mà không được triển khai theo cách thông thường, đã mang lại những kết quả bất ngờ.
Nghi vấn
Is this the method, which is conventionally used, that you recommend?
Đây có phải là phương pháp, thường được sử dụng theo quy ước, mà bạn đề xuất không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They conventionally follow the established procedures for data analysis.
Họ tuân theo các quy trình đã được thiết lập một cách thông thường cho việc phân tích dữ liệu.
Phủ định
He doesn't conventionally dress for his age; his style is quite modern.
Anh ấy không ăn mặc theo cách thông thường so với độ tuổi của mình; phong cách của anh ấy khá hiện đại.
Nghi vấn
Do you conventionally use that type of software in your work?
Bạn có thường sử dụng loại phần mềm đó trong công việc của bạn không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Conventionally, weddings involve a white dress, a cake, and a reception.
Theo truyền thống, đám cưới bao gồm váy trắng, bánh kem và tiệc chiêu đãi.
Phủ định
Although the design was conventional, it wasn't, however, boring.
Mặc dù thiết kế mang tính truyền thống, nhưng nó không hề nhàm chán.
Nghi vấn
Well, is it conventionally acceptable to wear jeans to a formal event?
Vậy, có chấp nhận được theo thông lệ khi mặc quần jean đến một sự kiện trang trọng không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She conventionally follows the rules of etiquette.
Cô ấy tuân theo các quy tắc nghi thức một cách thông thường.
Phủ định
Only conventionally does the artist approach his canvas; he often experiments with unconventional techniques.
Chỉ một cách thông thường họa sĩ mới tiếp cận bức vẽ của mình; anh ấy thường thử nghiệm với các kỹ thuật khác thường.
Nghi vấn
Should you conventionally approach the task, it will take a considerable amount of time.
Nếu bạn tiếp cận công việc một cách thông thường, nó sẽ mất một khoảng thời gian đáng kể.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She dresses conventionally for her job interview.
Cô ấy ăn mặc theo kiểu truyền thống cho buổi phỏng vấn xin việc.
Phủ định
He doesn't conventionally follow the rules.
Anh ấy không tuân theo các quy tắc một cách thông thường.
Nghi vấn
Do they conventionally celebrate this holiday?
Họ có ăn mừng ngày lễ này theo cách truyền thống không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had conventionally believed that hard work always led to success, until she experienced otherwise.
Cô ấy đã tin một cách truyền thống rằng làm việc chăm chỉ luôn dẫn đến thành công, cho đến khi cô ấy trải nghiệm điều ngược lại.
Phủ định
They had not conventionally approached the problem; instead, they used a novel, unconventional method.
Họ đã không tiếp cận vấn đề một cách thông thường; thay vào đó, họ đã sử dụng một phương pháp mới, khác thường.
Nghi vấn
Had he conventionally followed the recipe, or did he add his own twist?
Anh ấy đã làm theo công thức một cách thông thường, hay anh ấy đã thêm sự sáng tạo của riêng mình?
(Vị trí vocab_tab4_inline)