(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ under-supplied
C1

under-supplied

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu nguồn cung cung không đủ cầu khan hiếm nguồn cung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Under-supplied'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có đủ một cái gì đó; có một lượng nhỏ hơn những gì cần hoặc mong muốn.

Definition (English Meaning)

Not having enough of something; having a smaller amount of something than is needed or wanted.

Ví dụ Thực tế với 'Under-supplied'

  • "The housing market is heavily under-supplied, leading to soaring prices."

    "Thị trường nhà ở đang thiếu nguồn cung trầm trọng, dẫn đến giá cả tăng vọt."

  • "The city is under-supplied with affordable housing."

    "Thành phố thiếu nguồn cung nhà ở giá cả phải chăng."

  • "Due to the drought, the market is under-supplied with fresh produce."

    "Do hạn hán, thị trường thiếu nguồn cung nông sản tươi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Under-supplied'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: under-supplied
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scarce(khan hiếm)
deficient(thiếu hụt)
inadequate(không đủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

over-supplied(cung cấp quá mức)
abundant(dồi dào)

Từ liên quan (Related Words)

demand(nhu cầu)
supply(nguồn cung)
shortage(sự thiếu hụt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Under-supplied'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả thị trường hoặc tình huống mà nhu cầu vượt quá nguồn cung. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt, gây ra tình trạng khan hiếm hoặc giá cả tăng cao. Khác với 'insufficient', 'under-supplied' tập trung vào vấn đề cung cấp so với nhu cầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Under-supplied with' được dùng để chỉ rõ thứ gì bị thiếu hụt.
Ví dụ: The market is under-supplied with skilled workers.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Under-supplied'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)