under-supplied
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Under-supplied'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có đủ một cái gì đó; có một lượng nhỏ hơn những gì cần hoặc mong muốn.
Definition (English Meaning)
Not having enough of something; having a smaller amount of something than is needed or wanted.
Ví dụ Thực tế với 'Under-supplied'
-
"The housing market is heavily under-supplied, leading to soaring prices."
"Thị trường nhà ở đang thiếu nguồn cung trầm trọng, dẫn đến giá cả tăng vọt."
-
"The city is under-supplied with affordable housing."
"Thành phố thiếu nguồn cung nhà ở giá cả phải chăng."
-
"Due to the drought, the market is under-supplied with fresh produce."
"Do hạn hán, thị trường thiếu nguồn cung nông sản tươi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Under-supplied'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: under-supplied
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Under-supplied'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả thị trường hoặc tình huống mà nhu cầu vượt quá nguồn cung. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt, gây ra tình trạng khan hiếm hoặc giá cả tăng cao. Khác với 'insufficient', 'under-supplied' tập trung vào vấn đề cung cấp so với nhu cầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Under-supplied with' được dùng để chỉ rõ thứ gì bị thiếu hụt.
Ví dụ: The market is under-supplied with skilled workers.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Under-supplied'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.