(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undereat
B2

undereat

Verb

Nghĩa tiếng Việt

ăn không đủ ăn thiếu chất ăn uống kham khổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undereat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ăn ít hơn mức cần thiết hoặc ít hơn lượng thông thường.

Definition (English Meaning)

To eat less than one needs or less than the usual amount.

Ví dụ Thực tế với 'Undereat'

  • "The refugees were undereating due to the lack of food supplies."

    "Những người tị nạn đang ăn không đủ no do thiếu nguồn cung cấp thực phẩm."

  • "She was undereating in an attempt to lose weight quickly."

    "Cô ấy đã ăn ít hơn bình thường để cố gắng giảm cân nhanh chóng."

  • "Many people in developing countries undereat because they cannot afford enough food."

    "Nhiều người ở các nước đang phát triển ăn không đủ no vì họ không đủ khả năng mua đủ thức ăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undereat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: undereat
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

eat too little(ăn quá ít)
underconsume(tiêu thụ không đủ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

malnutrition(suy dinh dưỡng)
diet(chế độ ăn kiêng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sức khỏe Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Undereat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ tình trạng ăn không đủ chất dinh dưỡng, có thể do cố ý (trong chế độ ăn kiêng) hoặc vô ý (do nghèo đói, bệnh tật). Khác với 'starve' (chết đói) vì 'undereat' không nhất thiết dẫn đến tử vong ngay lập tức, mà gây ra suy dinh dưỡng và các vấn đề sức khỏe khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undereat'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been undereating since she started her diet.
Cô ấy đã ăn quá ít kể từ khi bắt đầu chế độ ăn kiêng.
Phủ định
They haven't been undereating; in fact, they've been eating more than usual.
Họ đã không ăn quá ít; trên thực tế, họ đã ăn nhiều hơn bình thường.
Nghi vấn
Has he been undereating because he's been feeling stressed?
Có phải anh ấy đã ăn quá ít vì anh ấy cảm thấy căng thẳng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)