(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undereating
B2

undereating

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ăn uống thiếu chất ăn không đủ ăn quá ít
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undereating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động ăn quá ít thức ăn; sự tiêu thụ không đủ calo hoặc chất dinh dưỡng.

Definition (English Meaning)

The act of eating too little food; insufficient consumption of calories or nutrients.

Ví dụ Thực tế với 'Undereating'

  • "Undereating can lead to serious health problems."

    "Việc ăn quá ít có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng."

  • "Her undereating was a cause for concern for her parents."

    "Việc cô ấy ăn quá ít là một nguyên nhân khiến bố mẹ cô ấy lo lắng."

  • "The doctor warned him that undereating could weaken his immune system."

    "Bác sĩ cảnh báo anh ta rằng việc ăn quá ít có thể làm suy yếu hệ miễn dịch của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undereating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: undereating
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Undereating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tình trạng ăn uống không đủ để đáp ứng nhu cầu cơ thể, dẫn đến thiếu hụt dinh dưỡng. Khác với 'dieting' (ăn kiêng) vốn có mục đích giảm cân và thường có kế hoạch cụ thể, 'undereating' thường mang tính chất tiêu cực, có thể do chán ăn, bệnh tật hoặc các vấn đề tâm lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Undereating of [something] - Ví dụ: Undereating of protein can lead to muscle loss. (Việc ăn không đủ protein có thể dẫn đến mất cơ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undereating'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)