(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underconsume
C1

underconsume

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tiêu thụ không đủ ăn uống thiếu chất sử dụng không hết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underconsume'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiêu thụ ít hơn mức cần thiết hoặc được khuyến nghị.

Definition (English Meaning)

To consume less than is needed or recommended.

Ví dụ Thực tế với 'Underconsume'

  • "Many people underconsume fruits and vegetables, leading to health problems."

    "Nhiều người tiêu thụ không đủ trái cây và rau quả, dẫn đến các vấn đề sức khỏe."

  • "The study found that the population tends to underconsume essential vitamins."

    "Nghiên cứu cho thấy dân số có xu hướng tiêu thụ không đủ các vitamin thiết yếu."

  • "During economic recessions, people often underconsume, leading to a decrease in demand."

    "Trong thời kỳ suy thoái kinh tế, mọi người thường tiêu thụ ít hơn, dẫn đến sự sụt giảm nhu cầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underconsume'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: underconsume
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

overconsume(tiêu thụ quá mức)
overspend(chi tiêu quá mức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Underconsume'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng trong bối cảnh kinh tế học để chỉ việc người tiêu dùng không mua đủ hàng hóa và dịch vụ, hoặc trong lĩnh vực dinh dưỡng để chỉ việc một người không hấp thụ đủ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe. 'Underconsume' nhấn mạnh vào sự thiếu hụt so với một mức tiêu chuẩn hoặc nhu cầu nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

Khi sử dụng 'on', thường là 'underconsume on [một loại sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể]', ám chỉ việc tiêu thụ quá ít một loại sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó. Ví dụ: 'Families may underconsume on healthcare due to high costs.' Khi sử dụng 'in', thường là 'underconsume in [một chất dinh dưỡng hoặc yếu tố nào đó]', ám chỉ sự thiếu hụt trong việc hấp thụ một chất dinh dưỡng cụ thể. Ví dụ: 'Children in developing countries often underconsume in iron and vitamin A.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underconsume'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)