(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underlying principles
C1

underlying principles

Tính từ (underlying)

Nghĩa tiếng Việt

các nguyên tắc cơ bản các nguyên lý nền tảng các nguyên tắc cốt lõi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underlying principles'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cơ bản, nền tảng, nhưng không phải lúc nào cũng hiển nhiên; tồn tại bên dưới bề mặt.

Definition (English Meaning)

Fundamental; basic but not always obvious; existing beneath the surface.

Ví dụ Thực tế với 'Underlying principles'

  • "The underlying principles of democracy are freedom of speech and equality before the law."

    "Các nguyên tắc nền tảng của nền dân chủ là tự do ngôn luận và sự bình đẳng trước pháp luật."

  • "Understanding the underlying principles of physics is essential for engineers."

    "Hiểu các nguyên tắc cơ bản của vật lý là điều cần thiết cho các kỹ sư."

  • "The underlying principles of the legal system are justice and fairness."

    "Các nguyên tắc nền tảng của hệ thống pháp luật là công lý và sự công bằng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underlying principles'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fundamental principles(các nguyên tắc cơ bản)
basic principles(các nguyên tắc căn bản)
core principles(các nguyên tắc cốt lõi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như Khoa học Triết học Kinh tế Luật...)

Ghi chú Cách dùng 'Underlying principles'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'underlying' ở đây ám chỉ những nguyên tắc, quy luật hoặc yếu tố cơ bản, tạo thành nền tảng cho một hệ thống, lý thuyết, hoặc hành vi nào đó. Nó thường mang ý nghĩa quan trọng, cốt lõi và ảnh hưởng sâu sắc đến những gì được xây dựng dựa trên nó. Khác với 'basic' (cơ bản) mang tính chất đơn giản, dễ thấy, 'underlying' nhấn mạnh sự tiềm ẩn, cần được khám phá hoặc suy luận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to behind

Ví dụ: 'the principles underlying the system' (các nguyên tắc nằm sau hệ thống); 'the reason underlying his behavior' (lý do ẩn sau hành vi của anh ta). 'Underlying + to' thường dùng để chỉ sự liên kết chặt chẽ giữa nguyên tắc và hệ thống/vấn đề được xây dựng trên nó. 'Underlying + behind' nhấn mạnh nguyên nhân tiềm ẩn, ít được biết đến.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underlying principles'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I understood the underlying principles of quantum physics.
Tôi ước tôi hiểu những nguyên tắc cơ bản của vật lý lượng tử.
Phủ định
If only they hadn't ignored the underlying principles of sustainable development.
Giá mà họ không bỏ qua những nguyên tắc cơ bản của phát triển bền vững.
Nghi vấn
Do you wish you could grasp the underlying principles of this new software?
Bạn có ước mình có thể nắm bắt được những nguyên tắc cơ bản của phần mềm mới này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)