(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underlying problem
C1

underlying problem

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vấn đề tiềm ẩn vấn đề gốc rễ nguyên nhân sâu xa vấn đề cơ bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underlying problem'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Là nguyên nhân hoặc nền tảng của một điều gì đó; cơ bản hoặc tồn tại dưới bề mặt.

Definition (English Meaning)

Being the cause or basis of something; fundamental or existing beneath the surface.

Ví dụ Thực tế với 'Underlying problem'

  • "The underlying problem is a lack of communication."

    "Vấn đề tiềm ẩn là sự thiếu giao tiếp."

  • "The underlying problem with the economy is inflation."

    "Vấn đề tiềm ẩn với nền kinh tế là lạm phát."

  • "They failed to identify the underlying problem and therefore their solution was ineffective."

    "Họ đã không xác định được vấn đề tiềm ẩn và do đó giải pháp của họ không hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underlying problem'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

obvious problem(vấn đề hiển nhiên)
surface problem(vấn đề bề mặt)

Từ liên quan (Related Words)

systemic issue(vấn đề hệ thống)
hidden issue(vấn đề ẩn giấu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Underlying problem'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'underlying' thường được dùng để chỉ những vấn đề, nguyên nhân, hoặc yếu tố tiềm ẩn, không dễ nhận thấy ngay lập tức, nhưng lại có ảnh hưởng sâu sắc đến tình hình chung. Nó nhấn mạnh vào sự quan trọng của việc tìm hiểu và giải quyết những vấn đề gốc rễ thay vì chỉ tập trung vào các triệu chứng bề ngoài. Khác với 'basic' (cơ bản) chỉ đơn thuần là tính chất nền tảng, 'underlying' mang ý nghĩa về sự tiềm ẩn và ảnh hưởng ngấm ngầm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to in of

to: ám chỉ mối liên hệ nhân quả, ví dụ: 'the underlying cause to the problem'. in: ám chỉ sự tồn tại bên trong, ví dụ: 'the underlying assumptions in the theory'. of: chỉ bản chất của vấn đề, ví dụ: 'the underlying problem of poverty'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underlying problem'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)