latent problem
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Latent problem'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tồn tại nhưng chưa phát triển hoặc biểu hiện; tiềm ẩn hoặc che giấu.
Definition (English Meaning)
Existing but not yet developed or manifest; hidden or concealed.
Ví dụ Thực tế với 'Latent problem'
-
"The disease may remain latent for years before symptoms appear."
"Bệnh có thể tiềm ẩn trong nhiều năm trước khi các triệu chứng xuất hiện."
-
"The investigation revealed a latent problem of corruption within the police force."
"Cuộc điều tra đã tiết lộ một vấn đề tham nhũng tiềm ẩn trong lực lượng cảnh sát."
-
"Ignoring the latent problem will only make it worse in the long run."
"Bỏ qua vấn đề tiềm ẩn chỉ khiến nó trở nên tồi tệ hơn về lâu dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Latent problem'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: latent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Latent problem'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'latent' chỉ những gì có thật, có khả năng phát triển, nhưng hiện tại chưa bộc lộ ra bên ngoài. Nó khác với 'dormant' (ngủ đông, tiềm sinh), vốn nhấn mạnh trạng thái không hoạt động, và 'potential' (tiềm năng), vốn nhấn mạnh khả năng phát triển trong tương lai. 'Latent' thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn 'potential', vì nó thường đi kèm với những vấn đề hoặc nguy cơ chưa được nhận biết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Latent problem'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.