(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ latent problem
C1

latent problem

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vấn đề tiềm ẩn khó khăn tiềm tàng nguy cơ tiềm ẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Latent problem'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tồn tại nhưng chưa phát triển hoặc biểu hiện; tiềm ẩn hoặc che giấu.

Definition (English Meaning)

Existing but not yet developed or manifest; hidden or concealed.

Ví dụ Thực tế với 'Latent problem'

  • "The disease may remain latent for years before symptoms appear."

    "Bệnh có thể tiềm ẩn trong nhiều năm trước khi các triệu chứng xuất hiện."

  • "The investigation revealed a latent problem of corruption within the police force."

    "Cuộc điều tra đã tiết lộ một vấn đề tham nhũng tiềm ẩn trong lực lượng cảnh sát."

  • "Ignoring the latent problem will only make it worse in the long run."

    "Bỏ qua vấn đề tiềm ẩn chỉ khiến nó trở nên tồi tệ hơn về lâu dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Latent problem'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

obvious(rõ ràng)
apparent(hiển nhiên)
manifest(biểu hiện)

Từ liên quan (Related Words)

potential risk(rủi ro tiềm ẩn)
untapped resource(nguồn lực chưa được khai thác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (chung)

Ghi chú Cách dùng 'Latent problem'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'latent' chỉ những gì có thật, có khả năng phát triển, nhưng hiện tại chưa bộc lộ ra bên ngoài. Nó khác với 'dormant' (ngủ đông, tiềm sinh), vốn nhấn mạnh trạng thái không hoạt động, và 'potential' (tiềm năng), vốn nhấn mạnh khả năng phát triển trong tương lai. 'Latent' thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn 'potential', vì nó thường đi kèm với những vấn đề hoặc nguy cơ chưa được nhận biết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Latent problem'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)