systemic issue
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Systemic issue'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vấn đề ăn sâu và ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống, chứ không chỉ một vài bộ phận của nó.
Definition (English Meaning)
A problem that is deeply embedded in and affects the whole system, rather than just a few parts of it.
Ví dụ Thực tế với 'Systemic issue'
-
"Racial bias in the justice system is a systemic issue that needs to be addressed."
"Sự thiên vị chủng tộc trong hệ thống tư pháp là một vấn đề mang tính hệ thống cần được giải quyết."
-
"The company's systemic issues with employee retention led to decreased productivity."
"Các vấn đề hệ thống của công ty liên quan đến việc giữ chân nhân viên đã dẫn đến giảm năng suất."
-
"Corruption is a systemic issue that hinders economic development."
"Tham nhũng là một vấn đề mang tính hệ thống cản trở sự phát triển kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Systemic issue'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: issue
- Adjective: systemic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Systemic issue'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Systemic issue" nhấn mạnh rằng vấn đề không phải là cá biệt mà là thuộc về cấu trúc hoặc bản chất của hệ thống. Nó thường liên quan đến những sự bất bình đẳng, thiên vị, hoặc sai sót đã được thể chế hóa, khó giải quyết vì nó đòi hỏi những thay đổi sâu rộng hơn là chỉ sửa chữa tạm thời. Khác với 'isolated incident' (sự cố đơn lẻ) hoặc 'individual error' (lỗi cá nhân), 'systemic issue' cho thấy một mô hình hoặc xu hướng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- In' thường dùng để chỉ hệ thống lớn hơn chứa đựng vấn đề: 'systemic issue in the healthcare system'. '- Within' thường dùng khi nói về phạm vi ảnh hưởng: 'systemic issue within the organization'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Systemic issue'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.