uncontested territory
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uncontested territory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực hoặc vùng lãnh thổ mà không có tranh chấp hoặc yêu sách chủ quyền nào được đưa ra; lãnh thổ không có sự phản đối hoặc thách thức đối với quyền kiểm soát.
Definition (English Meaning)
An area or region over which no disputes or claims of ownership are made; territory where there is no opposition or challenge to control.
Ví dụ Thực tế với 'Uncontested territory'
-
"The island remained uncontested territory for several decades."
"Hòn đảo vẫn là lãnh thổ không tranh chấp trong vài thập kỷ."
-
"The company expanded its operations into uncontested territory, avoiding direct competition."
"Công ty mở rộng hoạt động sang lãnh thổ không tranh chấp, tránh cạnh tranh trực tiếp."
-
"This area has been considered uncontested territory by both nations for many years."
"Khu vực này đã được coi là lãnh thổ không tranh chấp bởi cả hai quốc gia trong nhiều năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Uncontested territory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: uncontested
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Uncontested territory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến chính trị, luật pháp quốc tế, và địa lý. Nó chỉ một khu vực mà quyền sở hữu hoặc kiểm soát không bị tranh chấp bởi bất kỳ bên nào. Nó ngụ ý sự đồng thuận hoặc chấp nhận ngầm về quyền lực đối với khu vực đó. Khác với 'disputed territory' (lãnh thổ tranh chấp), 'uncontested territory' nhấn mạnh đến sự thiếu vắng xung đột.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* **in** uncontested territory: chỉ vị trí nằm trong khu vực không tranh chấp.
* **within** uncontested territory: tương tự như 'in', nhấn mạnh hơn đến sự bao bọc.
* **of** uncontested territory: thường dùng để chỉ đặc tính, thuộc tính của khu vực không tranh chấp.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Uncontested territory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.