recognized territory
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Recognized territory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng đất được các quốc gia hoặc tổ chức khác chính thức công nhận là thuộc về một quốc gia hoặc thực thể cụ thể.
Definition (English Meaning)
An area of land that is officially acknowledged as belonging to a particular country or entity by other countries or entities.
Ví dụ Thực tế với 'Recognized territory'
-
"The government has no authority to operate within the recognized territory of a sovereign nation."
"Chính phủ không có quyền hạn hoạt động bên trong lãnh thổ được công nhận của một quốc gia có chủ quyền."
-
"The invasion of the recognized territory was a clear violation of international law."
"Cuộc xâm lược lãnh thổ được công nhận là một sự vi phạm rõ ràng luật pháp quốc tế."
-
"The agreement defined the boundaries of the recognized territory."
"Thỏa thuận xác định ranh giới của lãnh thổ được công nhận."
Từ loại & Từ liên quan của 'Recognized territory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Recognized territory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường xuất hiện trong bối cảnh chính trị, luật pháp quốc tế, và địa lý. Nó nhấn mạnh đến sự công nhận chính thức về chủ quyền của một quốc gia đối với một vùng lãnh thổ. Sự công nhận này có thể đến từ các quốc gia khác, các tổ chức quốc tế, hoặc thông qua các hiệp ước và thỏa thuận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'within' thường được dùng để chỉ hoạt động hoặc sự tồn tại bên trong vùng lãnh thổ được công nhận (ví dụ: 'activities within recognized territory'). 'of' thường được dùng để chỉ lãnh thổ thuộc về ai hoặc cái gì (ví dụ: 'the recognized territory of a nation').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Recognized territory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.