(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unequal power dynamic
C1

unequal power dynamic

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự mất cân bằng quyền lực tương quan quyền lực bất bình đẳng động lực quyền lực bất cân xứng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unequal power dynamic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống hoặc mối quan hệ trong đó có sự mất cân bằng quyền lực, trong đó một bên có nhiều quyền hạn, ảnh hưởng hoặc kiểm soát hơn đáng kể so với bên kia.

Definition (English Meaning)

A situation or relationship in which there is an imbalance of power, where one party has significantly more authority, influence, or control than the other.

Ví dụ Thực tế với 'Unequal power dynamic'

  • "The unequal power dynamic between the teacher and the student can sometimes be exploited."

    "Sự mất cân bằng quyền lực giữa giáo viên và học sinh đôi khi có thể bị lợi dụng."

  • "The article discusses the unequal power dynamic in the workplace."

    "Bài báo thảo luận về sự mất cân bằng quyền lực tại nơi làm việc."

  • "The #MeToo movement has highlighted unequal power dynamics in various industries."

    "Phong trào #MeToo đã làm nổi bật sự mất cân bằng quyền lực trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unequal power dynamic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dynamic
  • Adjective: unequal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

power imbalance(sự mất cân bằng quyền lực)
disparity of power(sự chênh lệch quyền lực)
asymmetric power relationship(quan hệ quyền lực bất đối xứng)

Trái nghĩa (Antonyms)

equal power dynamic(cân bằng quyền lực)
balanced power relationship(quan hệ quyền lực cân bằng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Unequal power dynamic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ giữa các cá nhân, nhóm hoặc tổ chức, trong đó sự bất bình đẳng về quyền lực có thể dẫn đến lạm dụng, bóc lột hoặc phân biệt đối xử. Sự bất bình đẳng có thể xuất phát từ nhiều yếu tố như địa vị xã hội, nguồn lực kinh tế, trình độ học vấn, hoặc thậm chí là giới tính và chủng tộc. Khác với 'power imbalance' ở chỗ 'power dynamic' chỉ rõ đây là một hệ thống tương tác phức tạp, không chỉ là trạng thái tĩnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within between

'in' dùng để chỉ sự tồn tại của dynamic trong một bối cảnh rộng lớn hơn (in a relationship). 'within' dùng để chỉ sự tồn tại của dynamic bên trong một nhóm hoặc tổ chức (within the company). 'between' dùng để chỉ dynamic giữa hai hoặc nhiều đối tượng (between the employer and employee).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unequal power dynamic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)