unequal pupils
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unequal pupils'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có kích thước đồng tử mắt khác nhau.
Definition (English Meaning)
Having pupils of different sizes.
Ví dụ Thực tế với 'Unequal pupils'
-
"The doctor noticed unequal pupils during the neurological exam."
"Bác sĩ nhận thấy đồng tử không đều trong quá trình khám thần kinh."
-
"Unequal pupils can be a sign of a serious medical condition."
"Đồng tử không đều có thể là dấu hiệu của một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng."
-
"The patient presented with unequal pupils and a severe headache."
"Bệnh nhân đến khám với đồng tử không đều và đau đầu dữ dội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unequal pupils'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unequal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unequal pupils'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong y học, 'unequal pupils' hoặc 'anisocoria' là một dấu hiệu lâm sàng quan trọng, thường chỉ ra các vấn đề thần kinh tiềm ẩn, chẳng hạn như chấn thương đầu, đột quỵ, hoặc các bệnh lý thần kinh khác. Sự khác biệt về kích thước đồng tử thường được đo bằng milimét.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unequal pupils'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.