(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unequal pupils
C1

unequal pupils

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

đồng tử không đều kích thước đồng tử khác nhau
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unequal pupils'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có kích thước đồng tử mắt khác nhau.

Definition (English Meaning)

Having pupils of different sizes.

Ví dụ Thực tế với 'Unequal pupils'

  • "The doctor noticed unequal pupils during the neurological exam."

    "Bác sĩ nhận thấy đồng tử không đều trong quá trình khám thần kinh."

  • "Unequal pupils can be a sign of a serious medical condition."

    "Đồng tử không đều có thể là dấu hiệu của một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng."

  • "The patient presented with unequal pupils and a severe headache."

    "Bệnh nhân đến khám với đồng tử không đều và đau đầu dữ dội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unequal pupils'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unequal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

equal pupils(đồng tử đều nhau)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Unequal pupils'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong y học, 'unequal pupils' hoặc 'anisocoria' là một dấu hiệu lâm sàng quan trọng, thường chỉ ra các vấn đề thần kinh tiềm ẩn, chẳng hạn như chấn thương đầu, đột quỵ, hoặc các bệnh lý thần kinh khác. Sự khác biệt về kích thước đồng tử thường được đo bằng milimét.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unequal pupils'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)