(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unequipped
B2

unequipped

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu trang bị không đủ năng lực không đủ khả năng không đủ điều kiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unequipped'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có trang thiết bị hoặc kỹ năng cần thiết cho một nhiệm vụ hoặc mục đích cụ thể.

Definition (English Meaning)

Not having the necessary equipment or skills for a particular task or purpose.

Ví dụ Thực tế với 'Unequipped'

  • "The small hospital was unequipped to deal with such a serious accident."

    "Bệnh viện nhỏ không đủ trang thiết bị để đối phó với một tai nạn nghiêm trọng như vậy."

  • "They were unequipped to handle the complexities of the new system."

    "Họ không đủ năng lực để xử lý sự phức tạp của hệ thống mới."

  • "He felt unequipped for the challenges of parenthood."

    "Anh ấy cảm thấy mình không đủ chuẩn bị cho những thử thách của việc làm cha mẹ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unequipped'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unequipped
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Unequipped'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unequipped' thường được dùng để chỉ sự thiếu hụt các công cụ, vật dụng cần thiết, hoặc thiếu kỹ năng, kiến thức để hoàn thành một việc gì đó. Nó nhấn mạnh vào sự không đủ khả năng hoặc chuẩn bị cho một tình huống cụ thể. So sánh với 'unprepared': 'unprepared' có nghĩa rộng hơn, có thể bao gồm cả yếu tố tinh thần và vật chất, trong khi 'unequipped' tập trung vào sự thiếu trang bị hoặc kỹ năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'unequipped for': Không được trang bị cho (một mục đích/ nhiệm vụ cụ thể). 'unequipped to': Không có khả năng để (làm một việc gì đó).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unequipped'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the team is unequipped for the expedition, they will face serious challenges.
Nếu đội không được trang bị đầy đủ cho cuộc thám hiểm, họ sẽ đối mặt với những thử thách nghiêm trọng.
Phủ định
If the climbers don't have the right gear, they won't reach the summit as they are unequipped.
Nếu những người leo núi không có thiết bị phù hợp, họ sẽ không lên được đỉnh vì họ không được trang bị đầy đủ.
Nghi vấn
Will they be unequipped if the funding doesn't come through?
Họ sẽ không được trang bị đầy đủ nếu nguồn tài trợ không đến sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)