(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unethical use
C1

unethical use

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sử dụng phi đạo đức lạm dụng một cách vô đạo đức sử dụng sai trái về mặt đạo đức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unethical use'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng hoặc áp dụng một thứ gì đó theo cách sai trái hoặc không thể chấp nhận được về mặt đạo đức.

Definition (English Meaning)

The application or employment of something in a morally wrong or unacceptable manner.

Ví dụ Thực tế với 'Unethical use'

  • "The unethical use of personal data raises serious privacy concerns."

    "Việc sử dụng dữ liệu cá nhân một cách phi đạo đức làm dấy lên những lo ngại nghiêm trọng về quyền riêng tư."

  • "The company was criticized for its unethical use of surveillance technology."

    "Công ty đã bị chỉ trích vì sử dụng công nghệ giám sát một cách phi đạo đức."

  • "Unethical use of insider information can lead to severe penalties."

    "Việc sử dụng thông tin nội bộ một cách phi đạo đức có thể dẫn đến các hình phạt nghiêm khắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unethical use'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

immoral use(sử dụng vô đạo đức)
dishonest use(sử dụng không trung thực)
corrupt use(sử dụng đồi trụy, sử dụng tham nhũng)

Trái nghĩa (Antonyms)

ethical use(sử dụng có đạo đức)
responsible use(sử dụng có trách nhiệm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học Kinh doanh Pháp luật Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Unethical use'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường ám chỉ việc sử dụng một nguồn lực, thông tin, hoặc công nghệ theo cách vi phạm các chuẩn mực đạo đức, gây hại hoặc bất công cho người khác. Nó nhấn mạnh sự trái ngược với cách sử dụng có đạo đức, có trách nhiệm và công bằng. So với "misuse" (lạm dụng), "unethical use" tập trung mạnh hơn vào khía cạnh đạo đức và luân lý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng "of" để chỉ đối tượng bị sử dụng sai trái (ví dụ: unethical use of data). Sử dụng "in" để chỉ lĩnh vực mà việc sử dụng sai trái xảy ra (ví dụ: unethical use in marketing).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unethical use'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)