useful
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Useful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng được sử dụng một cách có lợi; hữu ích trong việc hoàn thành một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Capable of being used advantageously; helpful in accomplishing something.
Ví dụ Thực tế với 'Useful'
-
"This knife is very useful for cutting vegetables."
"Con dao này rất hữu ích để cắt rau."
-
"A useful tool for solving problems."
"Một công cụ hữu ích để giải quyết vấn đề."
-
"This advice proved very useful."
"Lời khuyên này tỏ ra rất hữu ích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Useful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: useful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Useful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "useful" thường được sử dụng để mô tả những thứ hoặc hành động có thể giúp ích hoặc có giá trị trong một tình huống cụ thể. Nó nhấn mạnh tính thực tế và hiệu quả. So với "helpful", "useful" có xu hướng tập trung hơn vào hiệu quả thực tế, trong khi "helpful" có thể mang sắc thái hỗ trợ hoặc tử tế hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **useful to someone:** Có ích cho ai đó (chỉ người hưởng lợi). Ví dụ: This information is useful to students.
* **useful for something:** Có ích cho việc gì đó (chỉ mục đích sử dụng). Ví dụ: This tool is useful for cutting paper.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Useful'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This tool is very useful for my work.
|
Công cụ này rất hữu ích cho công việc của tôi. |
| Phủ định |
This broken machine isn't useful anymore.
|
Cái máy hỏng này không còn hữu dụng nữa. |
| Nghi vấn |
Is this information useful to you?
|
Thông tin này có hữu ích cho bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you study hard, this book will be useful for your exam.
|
Nếu bạn học hành chăm chỉ, cuốn sách này sẽ hữu ích cho kỳ thi của bạn. |
| Phủ định |
If you don't understand the instructions, this tool won't be useful to you.
|
Nếu bạn không hiểu hướng dẫn, công cụ này sẽ không hữu ích cho bạn. |
| Nghi vấn |
Will this software be useful if I learn how to use it?
|
Phần mềm này có hữu ích không nếu tôi học cách sử dụng nó? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known about that website, it would have been useful for my research.
|
Nếu tôi biết về trang web đó, nó đã hữu ích cho nghiên cứu của tôi. |
| Phủ định |
If the information hadn't been useful, I wouldn't have spent so much time reading it.
|
Nếu thông tin không hữu ích, tôi đã không dành nhiều thời gian đọc nó. |
| Nghi vấn |
Would the tool have been useful if you had understood how to use it properly?
|
Công cụ đó có hữu ích không nếu bạn hiểu cách sử dụng nó đúng cách? |