(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ethical use
B2

ethical use

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sử dụng đạo đức sử dụng một cách có đạo đức ứng dụng đạo đức ứng dụng một cách có đạo đức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethical use'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sử dụng một cái gì đó theo cách đúng đắn về mặt đạo đức và tránh gây hại.

Definition (English Meaning)

Using something in a way that is morally right and avoids harm.

Ví dụ Thực tế với 'Ethical use'

  • "The ethical use of artificial intelligence is crucial to ensure fairness and prevent bias."

    "Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo một cách đạo đức là rất quan trọng để đảm bảo công bằng và ngăn chặn sự thiên vị."

  • "The company is committed to the ethical use of customer data."

    "Công ty cam kết sử dụng dữ liệu khách hàng một cách đạo đức."

  • "Scientists must ensure the ethical use of gene editing technologies."

    "Các nhà khoa học phải đảm bảo việc sử dụng công nghệ chỉnh sửa gen một cách đạo đức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ethical use'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức học Công nghệ Nghiên cứu

Ghi chú Cách dùng 'Ethical use'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh rằng một công nghệ, tài nguyên, hoặc thông tin nào đó được sử dụng một cách có trách nhiệm và tuân thủ các nguyên tắc đạo đức. Nó bao hàm việc xem xét các hậu quả tiềm ẩn và tránh các hành vi có thể gây hại hoặc bất công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ sự 'ethical use' của một cái gì đó cụ thể (ví dụ: ethical use of AI). Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ 'ethical use' trong một bối cảnh cụ thể (ví dụ: ethical use in research).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethical use'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)