(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ uneven astigmatism
C1

uneven astigmatism

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

loạn thị không đều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Uneven astigmatism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại loạn thị trong đó mức độ sai sót khúc xạ khác nhau trên các kinh tuyến khác nhau của giác mạc, dẫn đến thị lực mờ ở cả khoảng cách gần và xa và mức độ mờ khác nhau tùy thuộc vào hướng nhìn.

Definition (English Meaning)

A type of astigmatism where the degree of refractive error varies across different meridians of the cornea, resulting in blurred vision at both near and far distances and differing severity of blur depending on the direction of gaze.

Ví dụ Thực tế với 'Uneven astigmatism'

  • "The patient was diagnosed with uneven astigmatism after a comprehensive eye exam revealed significant variations in corneal curvature."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc chứng loạn thị không đều sau khi một cuộc kiểm tra mắt toàn diện cho thấy sự khác biệt đáng kể về độ cong của giác mạc."

  • "Correcting uneven astigmatism often requires specialized contact lenses or refractive surgery."

    "Việc điều chỉnh chứng loạn thị không đều thường đòi hỏi kính áp tròng chuyên dụng hoặc phẫu thuật khúc xạ."

  • "Individuals with uneven astigmatism may experience halos or starbursts around lights, especially at night."

    "Những người bị loạn thị không đều có thể bị quầng hoặc tia sáng xung quanh đèn, đặc biệt là vào ban đêm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Uneven astigmatism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Uneven astigmatism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Uneven astigmatism implies a more complex refractive error than regular astigmatism. It is often associated with corneal irregularities, such as those caused by injury, surgery, or certain corneal diseases like keratoconus. The vision distortion is typically more significant and challenging to correct with standard lenses.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Uneven astigmatism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)