(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ungenerous
B2

ungenerous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

keo kiệt hẹp hòi không rộng lượng ích kỷ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ungenerous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không rộng lượng; keo kiệt hoặc ích kỷ.

Definition (English Meaning)

Not generous; stingy or selfish.

Ví dụ Thực tế với 'Ungenerous'

  • "It was ungenerous of him not to offer her any help."

    "Thật là keo kiệt khi anh ta không đề nghị giúp đỡ cô ấy."

  • "It was ungenerous of them not to share their food with us."

    "Thật là keo kiệt khi họ không chia sẻ thức ăn của họ với chúng tôi."

  • "His criticism was ungenerous and unnecessary."

    "Lời chỉ trích của anh ấy thật là hẹp hòi và không cần thiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ungenerous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: ungenerous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

generous(rộng lượng, hào phóng)
charitable(từ thiện)
kind(tốt bụng)
benevolent(nhân từ, từ thiện)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Ungenerous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'ungenerous' thường được dùng để mô tả hành vi hoặc thái độ thiếu hào phóng, thể hiện sự hẹp hòi trong suy nghĩ hoặc hành động. Nó mang sắc thái tiêu cực mạnh hơn so với 'not generous' vì nó hàm ý một sự cố ý hoặc thói quen keo kiệt. So với 'stingy' (keo kiệt), 'ungenerous' có thể áp dụng cho cả vật chất và tinh thần (ví dụ, 'ungenerous spirit'). 'Selfish' (ích kỷ) nhấn mạnh sự tập trung vào bản thân hơn là sự thiếu hào phóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ungenerous'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He used to be ungenerous with his time, but he's much more helpful now.
Anh ấy từng không rộng rãi về thời gian, nhưng bây giờ anh ấy giúp đỡ nhiều hơn.
Phủ định
She didn't use to be ungenerous with her compliments; she always praised everyone.
Cô ấy đã không từng keo kiệt lời khen; cô ấy luôn khen ngợi mọi người.
Nghi vấn
Did he use to be ungenerous when sharing his knowledge with others?
Có phải anh ấy từng không hào phóng khi chia sẻ kiến thức của mình với người khác không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)