(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unlicensed
B2

unlicensed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không có giấy phép chưa được cấp phép hoạt động chui
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unlicensed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có giấy phép; không được phép hoặc ủy quyền chính thức.

Definition (English Meaning)

Not having a license; not officially permitted or authorized.

Ví dụ Thực tế với 'Unlicensed'

  • "The company was operating an unlicensed taxi service."

    "Công ty đó đang điều hành một dịch vụ taxi không có giấy phép."

  • "Unlicensed contractors often offer lower prices but may not be insured."

    "Các nhà thầu không có giấy phép thường đưa ra mức giá thấp hơn nhưng có thể không được bảo hiểm."

  • "The doctor was found to be practicing medicine without a license."

    "Bác sĩ đó bị phát hiện hành nghề y mà không có giấy phép."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unlicensed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unlicensed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Unlicensed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unlicensed' thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, hành vi hoặc người không tuân thủ các quy định pháp luật hoặc quy tắc chuyên môn yêu cầu giấy phép. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự bất hợp pháp hoặc thiếu sự chấp thuận cần thiết. So sánh với 'illegal' (bất hợp pháp), 'unlicensed' nhấn mạnh hơn vào việc thiếu giấy phép cụ thể thay vì vi phạm luật chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unlicensed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)