unpermitted
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unpermitted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không được cho phép hoặc ủy quyền; bị cấm.
Definition (English Meaning)
Not allowed or authorized; forbidden.
Ví dụ Thực tế với 'Unpermitted'
-
"The construction of the building was unpermitted due to environmental regulations."
"Việc xây dựng tòa nhà là không được phép do các quy định về môi trường."
-
"Unpermitted access to the server is a serious security breach."
"Việc truy cập trái phép vào máy chủ là một hành vi vi phạm an ninh nghiêm trọng."
-
"The unpermitted use of fireworks is against the law."
"Việc sử dụng pháo hoa không được phép là vi phạm pháp luật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unpermitted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unpermitted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unpermitted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unpermitted' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, đặc biệt là trong luật pháp, quy định và chính sách. Nó nhấn mạnh rằng một hành động hoặc hoạt động nào đó là không được phép theo quy tắc hoặc luật lệ hiện hành. So với 'forbidden', 'unpermitted' mang tính khách quan và ít cảm xúc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unpermitted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.