(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unprepared defense
C1

unprepared defense

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

phòng thủ không chuẩn bị biện hộ sơ sài hệ thống phòng thủ thiếu chuẩn bị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unprepared defense'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chiến lược hoặc hành động phòng thủ chưa được lên kế hoạch hoặc chuẩn bị đầy đủ; sự thiếu sẵn sàng để bảo vệ chống lại một cuộc tấn công hoặc cáo buộc.

Definition (English Meaning)

A defensive strategy or action that has not been adequately planned or prepared for; a lack of readiness to protect against an attack or accusation.

Ví dụ Thực tế với 'Unprepared defense'

  • "The lawyer presented an unprepared defense, which led to his client's conviction."

    "Luật sư trình bày một sự biện hộ thiếu chuẩn bị, điều này dẫn đến việc thân chủ của ông bị kết tội."

  • "The army's unprepared defense made them vulnerable to attack."

    "Sự phòng thủ thiếu chuẩn bị của quân đội khiến họ dễ bị tấn công."

  • "His unprepared defense in the debate cost him the victory."

    "Sự biện hộ thiếu chuẩn bị của anh ấy trong cuộc tranh luận đã khiến anh ấy mất chiến thắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unprepared defense'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: defense (sự phòng thủ, biện hộ)
  • Adjective: unprepared (chưa chuẩn bị)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inadequate defense(phòng thủ không đầy đủ)
makeshift defense(phòng thủ tạm bợ)
hasty defense(phòng thủ vội vàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

well-prepared defense(phòng thủ được chuẩn bị kỹ lưỡng)
strong defense(phòng thủ mạnh mẽ)
robust defense(phòng thủ vững chắc)

Từ liên quan (Related Words)

legal strategy(chiến lược pháp lý)
military tactics(chiến thuật quân sự)
national security(an ninh quốc gia)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật/Quân sự/Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Unprepared defense'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, quân sự hoặc chính trị. 'Unprepared' nhấn mạnh sự thiếu sót trong việc chuẩn bị, có thể do thiếu thời gian, thông tin hoặc nguồn lực. Khác với 'weak defense' (phòng thủ yếu), 'unprepared defense' tập trung vào quá trình chuẩn bị thay vì hiệu quả cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against for

'Against' được sử dụng để chỉ sự phòng thủ chống lại một cuộc tấn công hoặc cáo buộc cụ thể. 'For' được sử dụng để chỉ sự chuẩn bị cho một tình huống phòng thủ tiềm năng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unprepared defense'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)