unprepared defense
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unprepared defense'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chiến lược hoặc hành động phòng thủ chưa được lên kế hoạch hoặc chuẩn bị đầy đủ; sự thiếu sẵn sàng để bảo vệ chống lại một cuộc tấn công hoặc cáo buộc.
Definition (English Meaning)
A defensive strategy or action that has not been adequately planned or prepared for; a lack of readiness to protect against an attack or accusation.
Ví dụ Thực tế với 'Unprepared defense'
-
"The lawyer presented an unprepared defense, which led to his client's conviction."
"Luật sư trình bày một sự biện hộ thiếu chuẩn bị, điều này dẫn đến việc thân chủ của ông bị kết tội."
-
"The army's unprepared defense made them vulnerable to attack."
"Sự phòng thủ thiếu chuẩn bị của quân đội khiến họ dễ bị tấn công."
-
"His unprepared defense in the debate cost him the victory."
"Sự biện hộ thiếu chuẩn bị của anh ấy trong cuộc tranh luận đã khiến anh ấy mất chiến thắng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unprepared defense'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: defense (sự phòng thủ, biện hộ)
- Adjective: unprepared (chưa chuẩn bị)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unprepared defense'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, quân sự hoặc chính trị. 'Unprepared' nhấn mạnh sự thiếu sót trong việc chuẩn bị, có thể do thiếu thời gian, thông tin hoặc nguồn lực. Khác với 'weak defense' (phòng thủ yếu), 'unprepared defense' tập trung vào quá trình chuẩn bị thay vì hiệu quả cuối cùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Against' được sử dụng để chỉ sự phòng thủ chống lại một cuộc tấn công hoặc cáo buộc cụ thể. 'For' được sử dụng để chỉ sự chuẩn bị cho một tình huống phòng thủ tiềm năng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unprepared defense'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.